Đọc nhanh: 鬼风疙瘩 (quỷ phong ngật đáp). Ý nghĩa là: mày đay; ban, mề đay.
Ý nghĩa của 鬼风疙瘩 khi là Danh từ
✪ mày đay; ban
荨麻疹
✪ mề đay
皮肤病, 症状是局部皮肤突然成块地红肿, 发痒, 消退也很快, 不留任何痕迹常常复发
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬼风疙瘩
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 风挡
- thiết bị cản gió của máy bay
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 拖拉 作风
- tác phong lề mề
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 疾风 迅雨
- gió táp mưa sa.
- 疾风劲草
- gió to cỏ chắc.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一 疙瘩 糕
- một cái bánh
- 扇阴风 , 点鬼火
- quạt gió tà, đốt lửa quỷ.
- 芥菜 疙瘩
- hạt cải
- 解开 他们 两人 中间 的 疙瘩
- giải quyết vấn đề giữa hai người với nhau.
- 路上 净 是 石头子儿 , 疙疙瘩瘩 的 , 差点 绊倒
- trên đường đầy đá, gập ghềnh, suýt nữa thì ngã.
- 芥菜 疙瘩 辣乎乎 的
- củ cải cay xè.
- 线 结成 疙瘩 了
- chỉ bị thắt gút rồi.
- 这 事情 疙疙瘩瘩 的 , 办得 很 不 顺手
- chuyện này gay go làm không được suông sẻ lắm.
- 心上 的 疙瘩 早 去掉 了
- sớm bỏ được vướng mắc trong lòng.
- 商人 咽 了 一口 唾沫 , 疙里疙瘩 地说 : 好 , 那钱 呢 ?
- Thương nhân nuốt nước bọt và nói năng một cách vấp váp: Được rồi, còn tiền thì sao?
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鬼风疙瘩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鬼风疙瘩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm疙›
瘩›
风›
鬼›