Đọc nhanh: 高看 (cao khán). Ý nghĩa là: xem trọng; coi trọng; đánh giá cao, khí trọng.
Ý nghĩa của 高看 khi là Động từ
✪ xem trọng; coi trọng; đánh giá cao
看重;重视
✪ khí trọng
(长辈对晚辈, 上级对下级) 看重; 看视
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高看
- 大妈 看到 这 未来 的 儿媳妇 , 打 心眼儿 里 高兴
- Bà mẹ nhìn thấy cô con dâu tương lai, trong lòng cảm thấy vui mừng.
- 远处 的 山 看起来 很 高
- Ngọn núi ở xa trông rất cao.
- 看 他 那股 兴高采烈 的 劲头儿
- hãy xem niềm vui sướng của anh ấy kìa.
- 别看 他 个子 不高 , 打球 可是 没 人 比得上 他
- Đừng chê anh ấy thấp, đánh cầu không ai qua nổi anh ấy đâu.
- 看到 女儿 伙伴 热情 无私 , 我 和 老公 别提 多 高兴 了
- đối đãi với bạn bè nhiệt tình, bao dung
- 高中毕业 的 高斌 ( 化名 ) 看中 了 其中 的 商机 然而 却 走 了 歪路
- Gao Bin, tốt nghiệp trung học, đã thích thú với các cơ hội kinh doanh, nhưng lại đi theo con đường quanh co.
- 小明 不 高兴 去 看 电影
- Tiểu Minh không thích đi xem phim.
- 看起来 他 不 太高兴
- Anh ấy trông không vui chút nào.
- 那崖 看起来 很 高
- Vách đá đó trông rất cao.
- 我们 从 悬崖 顶上 的 高处 能 看到 城市 的 全景
- Chúng ta có thể nhìn thấy toàn cảnh thành phố từ đỉnh cao trên vách đá.
- 我们 在 高潮时 去 看海
- Chúng tôi đi ngắm biển vào lúc triều cường.
- 这件 衣服 看起来 很 高档
- Bộ quần áo này trông rất sang trọng.
- 看到 我 的 生日礼物 受到 极大 的 赞赏 , 我 感到高兴
- Nhìn thấy món quà sinh nhật của tôi được đánh giá cao, tôi cảm thấy vui mừng.
- 看到 球队 即将 取得胜利 , 队员 们 情绪高涨
- Cảm xúc của các cầu thủ dâng cao khi thấy đội bóng sắp giành chiến thắng.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 看病 的 费用 很 高
- Chi phí khám bệnh rất đắt.
- 这次 看病 的 医疗 费用 很 高
- Chi phí y tế cho lần khám bệnh này rất cao.
- 她 的 样子 看起来 很 高兴
- Dáng vẻ của cô ấy trông rất vui vẻ.
- 他 看着 这群 虎生生 的 年轻人 , 心里 特别 高兴
- ông ấy nhìn thấy đám thanh niên khoẻ mạnh này, trong lòng rất vui sướng.
- 这棵树 看起来 又 高又壮 , 实际上 树干 是 空 的
- Cây này trông cao và mạnh mẽ, nhưng thực tế thì thân cây rỗng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高看
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高看 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm看›
高›