插笔 chā bǐ

Từ hán việt: 【sáp bút】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "插笔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sáp bút). Ý nghĩa là: gài bút.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 插笔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 插笔 khi là Động từ

gài bút

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 插笔

  • - rén de 笔画 bǐhuà shì 一撇 yīpiě 一捺 yīnà

    - Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.

  • - 张罗 zhāngluo 一笔 yībǐ qián

    - chuẩn bị một món tiền

  • - 走笔疾书 zǒubǐjíshū

    - viết rất nhanh

  • - 丹青 dānqīng 妙笔 miàobǐ

    - nét vẽ tuyệt vời

  • - 卡勒 kǎlēi 夫妇 fūfù 一直 yìzhí 付给 fùgěi 古德曼 gǔdémàn 大笔 dàbǐ de 聘用 pìnyòng fèi

    - Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.

  • - 可以 kěyǐ de 喜怒哀乐 xǐnùāiyuè 诉诸 sùzhū 笔端 bǐduān

    - Tôi có thể tham khảo những cảm xúc và nỗi buồn của mình.

  • - 执笔 zhíbǐ 运思 yùnsī

    - chấp bút sáng tác thơ văn.

  • - 文笔 wénbǐ 错杂 cuòzá 伦次 lúncì 毫无 háowú 伦次 lúncì

    - văn vẻ lộn xộn, chẳng mạch lạc.

  • - ài 伸手 shēnshǒu chā 别人 biérén de 事情 shìqing

    - Anh ấy thích nhúng tay vào việc của người khác.

  • - 欣然命笔 xīnránmìngbǐ

    - vui vẻ nhận viết bài.

  • - de 文笔优美 wénbǐyōuměi

    - Chữ viết của anh ấy rất đẹp.

  • - 女子 nǚzǐ 爱用 àiyòng 这黛笔 zhèdàibǐ

    - Cô gái thích dùng bút vẽ lông mày này.

  • - 插座 chāzuò zài 桌子 zhuōzi 下面 xiàmiàn

    - Ổ cắm ở dưới bàn.

  • - 爱情 àiqíng jiù xiàng zài 银行 yínháng 里存 lǐcún 一笔 yībǐ qián

    - Tình yêu giống nhưng những cọc tiền được lưu giữ trong ngân hàng.

  • - 笔法 bǐfǎ 神妙 shénmiào

    - bút pháp thần diệu.

  • - 口诛笔伐 kǒuzhūbǐfá

    - phê phán bằng lời nói và văn chương

  • - 安插 ānchā 钉子 dīngzi

    - xếp đặt người mai phục.

  • - 插头 chātóu 插上 chāshang

    - Cắm phích cắm vào.

  • - 铅笔 qiānbǐ chā zài 笔筒 bǐtǒng

    - Đặt bút chì vào hộp đựng bút.

  • - 指望 zhǐwàng zhe 这笔 zhèbǐ qián

    - Tôi trông đợi vào số tiền này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 插笔

Hình ảnh minh họa cho từ 插笔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 插笔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Chā
    • Âm hán việt: Sáp , Tháp , Tráp
    • Nét bút:一丨一ノ一丨ノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHJX (手竹十重)
    • Bảng mã:U+63D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao