Đọc nhanh: 高丽棒子 (cao lệ bổng tử). Ý nghĩa là: Tiếng Hàn Quốc (derog.).
Ý nghĩa của 高丽棒子 khi là Danh từ
✪ Tiếng Hàn Quốc (derog.)
Korean (derog.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高丽棒子
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 这棵 柿子树 好 高 啊 !
- Cây hồng này cao quá!
- 她 穿 了 一件 艳丽 的 裙子
- Cô ấy mặc một chiếc váy rất lộng lẫy.
- 高挑儿 的 个子
- người cao gầy
- 他 高高的 个子 , 宽宽的 肩膀
- Anh ấy cao và có bờ vai rộng.
- 你 高则 我 个子 矮
- Bạn cao còn tôi thì thấp.
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 戴高帽子
- khoái tâng bốc; khoái xu nịnh
- 棒子面 儿 饽饽
- bánh bột ngô
- 她 的 鼻子 很 高
- Mũi cô ấy rất cao.
- 他 的 鼻子 高高的
- Mũi của anh ấy cao cao.
- 孩子 发高烧 , 病得 很重 , 母亲 急得 油煎火燎 的
- đứa bé sốt cao, bệnh tình rất trầm trọng, mẹ cực kỳ lo lắng.
- 他 天天 摆着 一副 高傲 的 样子
- Anh ấy ngày ngày tỏ ra một bộ dạng cao ngạo.
- 他 用 棒子 打鼓
- Anh ấy dùng gậy đánh trống.
- 高大 的 灰马 样子 很 威风
- Con ngựa xám cao lớn trông rất oai vệ.
- 高丽纸
- giấy Cao Ly
- 拔高 嗓子 唱
- cất cao giọng hát; hát tướng lên
- 高丽参
- sâm Cao Ly
- 高丽参
- Sâm Cao li.
- 高丽 王朝
- Vương triều Cao Li.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高丽棒子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高丽棒子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丽›
子›
棒›
高›