Đọc nhanh: 棒子 (bổng tử). Ý nghĩa là: cây gậy, hạt bắp; hạt ngô.
Ý nghĩa của 棒子 khi là Danh từ
✪ cây gậy
棍子
✪ hạt bắp; hạt ngô
玉米
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棒子
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 职工 子弟
- con em công nhân viên chức
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 棒子面 儿 饽饽
- bánh bột ngô
- 他 用 棒子 打鼓
- Anh ấy dùng gậy đánh trống.
- 擗 棒子 ( 玉米 )
- tẽ ngô; bóc ngô.
- 棒 小伙子
- chàng trai đô con
- 嗬 , 这 小伙子 真棒
- ô, thằng nhỏ này cừ thật!
- 她 唱歌 的 嗓子 真棒 !
- Cô ấy có giọng hát thật xuất sắc!
- 每天 对 着 镜子 微笑 并 对 自己 说 你 很棒
- Mỗi ngày mỉm cười trước gương và tự nhắn nhủ với bản thân "bạn thật tuyệt"
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 棒子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棒子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
棒›