Đọc nhanh: 高丽 (cao ly). Ý nghĩa là: Cao Ly (Triều Tiên, 918-1392, người Trung Quốc quen dùng để chỉ Triều Tiên.). Ví dụ : - 高丽参 sâm Cao Ly. - 高丽纸 giấy Cao Ly
✪ Cao Ly (Triều Tiên, 918-1392, người Trung Quốc quen dùng để chỉ Triều Tiên.)
朝鲜历史上的王朝 (公元918-1392) 中国习惯上多沿用来指称朝鲜和关于朝鲜的
- 高丽参
- sâm Cao Ly
- 高丽纸
- giấy Cao Ly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高丽
- 茱莉亚 玩得 很 高兴
- Tôi biết Julia đã có một khoảng thời gian vui vẻ.
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 我 弟弟 上 高中 了
- Em trai tôi lên cấp 3 rồi.
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 振翮高飞
- xoè cánh bay cao; tung cánh bay cao
- 展翅高飞
- giương cánh bay cao
- 无 所 附丽
- không nơi nương tựa
- 高丽纸
- giấy Cao Ly
- 高丽参
- sâm Cao Ly
- 高丽参
- Sâm Cao li.
- 高丽 王朝
- Vương triều Cao Li.
- 高句丽 是 一个 古代 王国
- Cao Câu Ly là một vương quốc cổ đại.
- 私立 医院 收费 较 高
- Bệnh viện tư nhân có phí cao hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高丽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高丽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丽›
高›