骑鹤上扬州 qí hè shàng yángzhōu

Từ hán việt: 【kỵ hạc thượng dương châu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "骑鹤上扬州" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kỵ hạc thượng dương châu). Ý nghĩa là: (văn học) cưỡi hạc đến Dương Châu (thành ngữ); để có được một vị trí chính thức.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 骑鹤上扬州 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 骑鹤上扬州 khi là Danh từ

(văn học) cưỡi hạc đến Dương Châu (thành ngữ); để có được một vị trí chính thức

lit. to ride a crane to Yangzhou (idiom); to get an official position

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骑鹤上扬州

  • - 扬州 yángzhōu hěn měi

    - Dương Châu rất đẹp.

  • - 去过 qùguò de rén 一定 yídìng dōu huì ài shàng 海狸 hǎilí zhōu

    - Phải yêu Bang Beaver.

  • - 每天 měitiān 摩托车 mótuōchē 上班 shàngbān

    - Anh ấy đi làm bằng xe máy mỗi ngày.

  • - hěn 喜欢 xǐhuan 扬州 yángzhōu

    - Tôi rất thích Dương Châu.

  • - 骑着马 qízhemǎ zài 布鲁克林 bùlǔkèlín 大桥 dàqiáo shàng pǎo a

    - Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?

  • - 事发 shìfā 男孩 nánhái 电摩 diànmó zhuàng shàng 路边 lùbiān 奥迪 àodí 身亡 shēnwáng

    - Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.

  • - de 微微 wēiwēi 上扬 shàngyáng

    - Miệng cô ấy hơi nhếch lên.

  • - de 眼尾 yǎnwěi 微微 wēiwēi 上扬 shàngyáng

    - Đuôi mắt của cô ấy hơi nhếch lên.

  • - 操场上 cāochǎngshàng 飘扬 piāoyáng zhe 国旗 guóqí

    - Trên sân trường tung bay quốc kỳ.

  • - 密西根州 mìxīgēnzhōu 上诉 shàngsù 法院 fǎyuàn

    - Tòa phúc thẩm Michigan.

  • - 每天 měitiān 骑车 qíchē 上班 shàngbān

    - Tôi đạp xe đi làm mỗi ngày.

  • - 骑车 qíchē 五公里 wǔgōnglǐ 上班 shàngbān

    - Anh ấy đi làm bằng xe đạp năm km.

  • - 自行车 zìxíngchē 上班 shàngbān

    - Cô ấy đi xe đạp đến cơ quan.

  • - 老师 lǎoshī zài bān 会上 huìshàng 表扬 biǎoyáng le

    - Giáo viên đã khen ngợi anh ấy trong buổi họp lớp.

  • - 徐州 xúzhōu shì 历史 lìshǐ shàng de 军事 jūnshì yào

    - Từ Châu là yếu địa quân sự trong lịch sử.

  • - 欧州 ōuzhōu 上空 shàngkōng 乌云密布 wūyúnmìbù 战争 zhànzhēng 即将 jíjiāng 爆发 bàofā

    - Mây đen trên trời Âu, chiến tranh sắp nổ ra

  • - 洒水车 sǎshuǐchē jiāng 水洒 shuǐsǎ zài 路上 lùshàng 以不使 yǐbùshǐ 尘土飞扬 chéntǔfēiyáng

    - xe rửa đường phun nước xuống mặt đường để bụi không bay.

  • - 骑马 qímǎ zài 山上 shānshàng 奔跑 bēnpǎo

    - Anh ấy cưỡi ngựa chạy trên núi.

  • - nín 府上 fǔshàng shì 杭州 hángzhōu ma

    - quê quán của ông là Hàng Châu phải không?

  • - zài 通道 tōngdào shàng 自行车 zìxíngchē

    - Anh ấy đi xe đạp trên đường lớn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 骑鹤上扬州

Hình ảnh minh họa cho từ 骑鹤上扬州

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骑鹤上扬州 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:丶ノ丶丨丶丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:ILIL (戈中戈中)
    • Bảng mã:U+5DDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNSH (手弓尸竹)
    • Bảng mã:U+626C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+8 nét)
    • Pinyin: Jì , Qí
    • Âm hán việt: Kị , Kỵ
    • Nét bút:フフ一一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMKMR (弓一大一口)
    • Bảng mã:U+9A91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hạc
    • Nét bút:丶フノ丨丶一一一丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OGPYM (人土心卜一)
    • Bảng mã:U+9E64
    • Tần suất sử dụng:Cao