Đọc nhanh: 验电器 (nghiệm điện khí). Ý nghĩa là: bút thử điện.
Ý nghĩa của 验电器 khi là Danh từ
✪ bút thử điện
检验物体是否带电的仪器,通常是用两片极薄的金属箔固定在导体的一端,插在玻璃瓶里,另一端露在瓶外,带电体接近外露的一端时,金属箔因带相同的电荷相互排斥而张开
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 验电器
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 插头 松 了 , 电器 不能 用
- Phích cắm lỏng rồi, thiết bị điện không hoạt động.
- 请 拆下 电器 的 插头 再 清洁
- Hãy rút phích cắm của thiết bị trước khi dọn dẹp.
- 你 会 修理 电器 吗 ?
- Bạn có biết sửa chữa đồ điện không?
- 电器 使用 时要 小心
- Hãy cẩn thận khi sử dụng các thiết bị điện.
- 变压器 的 功用 就是 把 电力 从 一种 电压 改变 为加 一种 电压
- Chức năng của biến áp là chuyển đổi điện năng từ một mức điện áp sang một mức điện áp khác.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 按下 遥控器 开关 电视
- Nhấn điều khiển từ xa để bật tivi.
- 只要 一 按 电钮 , 机器 就 会 开动
- Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.
- 无线电 喇叭 ( 扬声器 )
- loa phóng thanh.
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 你 要 定期 保养 家里 的 电器
- Bạn cần bảo dưỡng định kỳ đồ điện trong nhà.
- 电 灯灭了 因 线路 上 用电器 超负荷 把 保险丝 烧断 了
- Đèn điện đã tắt do đồ dùng điện trên mạch quá tải đã làm đứt cháy cầu chì.
- 有人 知道 怎么 关掉 电梯 里 的 火灾 警报器 吗
- Có ai biết cách tắt chuông báo cháy trong thang máy không?
- 开关 一种 用来 控制电路 中 电 流量 的 电流 器件
- "Đó là một loại thiết bị dùng để điều khiển lượng dòng điện trong mạch điện."
- 家用电器 很 方便
- Thiết bị điện gia dụng rất tiện lợi.
- 电子 打主意 器使 音乐 变得 有 穿透力
- Bộ não điện tử làm cho âm nhạc xuyên suốt
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 扩展器 在 某 一 给定 范围 的 输入 电压 内 产生 较大 输出 电压 的 转换器
- Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.
- 原装 名牌 电器
- thiết bị điện danh tiếng mới ráp xong.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 验电器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 验电器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
电›
验›