Đọc nhanh: 骄躁 (kiêu táo). Ý nghĩa là: tự cao; cuồng vọng; tự cao tự đại.
Ý nghĩa của 骄躁 khi là Tính từ
✪ tự cao; cuồng vọng; tự cao tự đại
狂妄轻浮、不稳重
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骄躁
- 毫无 骄矜 之气
- không một chút kiêu căng.
- 他 最近 很 暴躁
- Anh ấy gần đây rất cục súc.
- 小 明 有点 小 骄傲
- Tiểu Minh có chút ngạo mạn.
- 切忌 滋长 骄傲情绪
- phải ngăn chặn sự nảy sinh tính kiêu ngạo.
- 骄傲自满 成为 进步 的 障碍
- Sự tự mãn trở thành một trở ngại cho sự tiến bộ.
- 他 变得 烦躁不安 且 存有 戒心
- Anh ấy trở nên bất an và cảnh giác.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 堵车 让 人 非常 烦躁
- Kẹt xe làm người ta rất khó chịu.
- 毛毛躁躁 、 坐立不安 , 活像 沐猴而冠
- Anh ta hấp ta hấp tấp , giống như một con khỉ.
- 胎儿 躁动
- bào thai máy liên tục.
- 要 沉住气 , 不要 狂躁
- phải kềm chế, không được luống cuống.
- 她 的 陷点 是 容易 急躁
- Nhược điểm của cô ấy là dễ nóng vội.
- 骄傲自大
- kiêu ngạo
- 骄傲自满
- kiêu ngạo tự mãn
- 切不可 骄傲
- Không được kiêu ngạo.
- 你 是 我 的 骄傲
- Em là niềm kiêu hãnh của anh.
- 他 总是 很 骄傲
- Anh ta luôn rất kiêu ngạo.
- 不要 太 骄傲 了
- Đừng có ngạo mạn quá.
- 我们 为 祖国 骄傲
- Chúng tôi tự hào về Tổ Quốc.
- 她 是 家中 最骄 的 孩子
- Cô ấy là đứa trẻ được cưng nhất trong nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 骄躁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骄躁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm躁›
骄›