骄溢 jiāo yì

Từ hán việt: 【kiêu dật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "骄溢" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kiêu dật). Ý nghĩa là: kiêu ngạo tự mãn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 骄溢 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 骄溢 khi là Tính từ

kiêu ngạo tự mãn

骄傲自满,盛气凌人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骄溢

  • - 宝宝 bǎobǎo chī 完奶 wánnǎi 后溢奶 hòuyìnǎi le

    - Em bé bị trớ sữa sau khi ăn xong.

  • - wèi rén 谦逊 qiānxùn 和蔼 héǎi 毫无 háowú 骄矜 jiāojīn 之态 zhītài

    - Anh ấy khiêm tốn hoà nhã, không có thái độ kiêu căng.

  • - 才思 cáisī 横溢 héngyì

    - bộc lộ tài trí

  • - 园中 yuánzhōng 百花 bǎihuā 竟艳 jìngyàn 芳香 fāngxiāng 流溢 liúyì

    - trong vườn trăm hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.

  • - xiǎo míng 有点 yǒudiǎn xiǎo 骄傲 jiāoào

    - Tiểu Minh có chút ngạo mạn.

  • - 切忌 qièjì 滋长 zīzhǎng 骄傲情绪 jiāoàoqíngxù

    - phải ngăn chặn sự nảy sinh tính kiêu ngạo.

  • - de 作品 zuòpǐn 洋溢着 yángyìzhe duì 祖国 zǔguó de 挚爱 zhìài 之情 zhīqíng

    - tác phẩm của anh ấy dào dạt tình cảm đối với tổ quốc.

  • - 江河 jiānghé 横溢 héngyì

    - nước sông lan tràn

  • - 溢美之词 yìměizhīcí

    - khen ngợi quá lời.

  • - 脸上 liǎnshàng 洋溢着 yángyìzhe 欢悦 huānyuè

    - Trên mặt anh ấy tràn đẩy sự vui vẻ.

  • - 人们 rénmen de 脸上 liǎnshàng 洋溢着 yángyìzhe 喜悦 xǐyuè

    - Gương mặt mọi người tràn ngập vui mừng.

  • - 骄傲自满 jiāoàozìmǎn 成为 chéngwéi 进步 jìnbù de 障碍 zhàngài

    - Sự tự mãn trở thành một trở ngại cho sự tiến bộ.

  • - 幽香 yōuxiāng 四溢 sìyì

    - một mùi thơm dịu toả ra bốn phía.

  • - 河里 hélǐ de 水溢到 shuǐyìdào le 岸上 ànshàng

    - Nước trong sông tràn lên bờ.

  • - 河水 héshuǐ 泛滥 fànlàn 溢过 yìguò 堤岸 dīàn le

    - Nước sông tràn trề (tràn qua bờ đê).

  • - 骄傲自大 jiāoàozìdà

    - kiêu ngạo

  • - 骄傲自满 jiāoàozìmǎn

    - kiêu ngạo tự mãn

  • - 切不可 qièbùkě 骄傲 jiāoào

    - Không được kiêu ngạo.

  • - shì de 骄傲 jiāoào

    - Em là niềm kiêu hãnh của anh.

  • - shì 家中 jiāzhōng 最骄 zuìjiāo de 孩子 háizi

    - Cô ấy là đứa trẻ được cưng nhất trong nhà.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 骄溢

Hình ảnh minh họa cho từ 骄溢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骄溢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dật
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ETCT (水廿金廿)
    • Bảng mã:U+6EA2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Xiāo
    • Âm hán việt: Kiêu
    • Nét bút:フフ一ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NMHKL (弓一竹大中)
    • Bảng mã:U+9A84
    • Tần suất sử dụng:Cao