Đọc nhanh: 骂到臭头 (mạ đáo xú đầu). Ý nghĩa là: để nhai ai đó ra (Tw).
Ý nghĩa của 骂到臭头 khi là Thành ngữ
✪ để nhai ai đó ra (Tw)
to chew sb out (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骂到臭头
- 她 的 头发 垂 到 肩上
- Tóc cô ấy xõa xuống vai.
- 抬 裉 ( 上衣 从 肩头 到 腋下 的 尺寸 )
- phần nách áo.
- 臭骂一顿
- chửi một trận thậm tệ.
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 事到临头 , 要 沉住气
- khi sự việc xảy đến, phải bình tĩnh.
- 苦日子 终于 熬 到头 了
- Ngày tháng khó khăn cuối cùng cũng qua rồi.
- 各组 分头 出发 , 到 指定 的 地点 集合
- các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.
- 走 到 门口 劈头 碰见 老王 从 里边 出来
- vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.
- 火 头儿 不到 , 饼 就 烙 不好
- độ lửa không tới nên nướng bánh không ngon.
- 这 理念 渗透到 我们 的 头脑 中
- Lý niệm này đã ngấm sâu vào trong đầu của chúng ta.
- 我 是 打 嘴 头儿 上 直到 心眼儿 里服 了 你 了
- tôi thực tâm phục khẩu phục anh.
- 你别 把 罪名 栽到 我 头上
- Bạn đừng hòng đổ lỗi cho tôi.
- 不要 咬到 舌头
- Đừng cắn vào lưỡi.
- 他 咬 到 了 自己 的 舌头
- Anh ấy đã cắn vào lưỡi của mình.
- 我们 抓到 了 一个 舌头
- Chúng tôi đã bắt được một tên gián điệp.
- 祝愿 你们 白头到老 , 早生贵子 !
- Chúc các bạn răng long đầu bạc, sớm sinh quý tử.
- 在 辽阔 的 田野 上铺 了 一层 雪 , 白茫茫 的 一眼 望 不到 尽头
- trên đồng ruộng bao la phủ một lớp tuyết mênh mông trắng xoá không nhìn thấy tận cùng.
- 四野 都 是 一眼 望 不到 头 的 漫漫 白雪
- Bốn bề đều là tuyết trắng, mênh mông không thấy bờ cõi.
- 祝 你 和 你 的 未婚妻 白头到老 , 幸福美满 !
- chúc bạn cùng vị hôn thê có thể đầu bạc răng long, hạnh phúc
- 这件 事 从头到尾 都 散发 著 ( 贪污腐化 的 ) 臭味
- Cái việc này từ đầu đến cuối đều phát ra một mùi hôi thối (của tham nhũng và suy thoái)!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 骂到臭头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骂到臭头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm到›
头›
臭›
骂›