Đọc nhanh: 非难 (phi nạn). Ý nghĩa là: trách móc; chê trách; phê bình; vặn; bắt bẻ, trách quở. Ví dụ : - 遭到非难 vướng phải trách móc.. - 他这样做是对的,是无可非难的。 anh ấy làm như vậy là đúng rồi, không thể chê trách được.
Ý nghĩa của 非难 khi là Động từ
✪ trách móc; chê trách; phê bình; vặn; bắt bẻ
指摘和责问
- 遭到 非难
- vướng phải trách móc.
- 他 这样 做 是 对 的 , 是 无可 非难 的
- anh ấy làm như vậy là đúng rồi, không thể chê trách được.
✪ trách quở
指摘非难
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非难
- 她 的 奶奶 非常 老迈
- Bà của cô ấy rất già yếu.
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 遭到 非难
- vướng phải trách móc.
- 这个 是 很 难 避免 的 , 除非 索引 足够 小 , 可以 加载 到 内存 中
- Điều này là rất khó tránh trừ khi chỉ mục đủ nhỏ để tải vào bộ nhớ.
- 灵芝 是 非常 难得 的 药草
- linh chi là một cây dược thảo rất khó kiếm được.
- 这嘎调 难度 非常 大
- Giọng cao này độ khó rất lớn.
- 清朝 末期 改革 非常 艰难
- Cuộc cải cách cuối đời Thanh rất khó khăn.
- 他 的 处境 非常 艰难
- Hoàn cảnh của anh ấy rất khó khăn.
- 那位 船长 被 免除 了 因 船只 失事 而 遭致 的 非难 和 罪责
- Người thuyền trưởng đó đã được miễn trách nhiệm và trách nhiệm phạm tội do tai nạn của con tàu.
- 这项 工作 非常复杂 , 我们 会 面临 很多 难以 预计 的 困难
- Công việc này rất phức tạp và chúng ta sẽ phải đối mặt với rất nhiều khó khăn khó lường trước được.
- 非专业 人员 很难 进入 医学 图书馆
- Thư viện y tế rất khó tiếp cận đối với những người không chuyên.
- 这道题 非常 难
- Câu hỏi này rất khó.
- 那 听 起来 很 简单 , 但 实际上 非常 难
- Điều đó nghe có vẻ đơn giản, nhưng trên thực tế nó thực sự rất khó.
- 他 的 字 写 得 非常 难看
- Chữ anh ấy viết rất xấu.
- 她 非难 他 的 决定
- Cô ấy chất vấn quyết định của anh ta.
- 这个 肉 馊 了 , 非常 难闻
- Miếng thịt này ôi rồi, mùi rất khó chịu.
- 我 现在 感到 非常 为难
- Tôi bây giờ cảm thấy rất khó xử.
- 这个 问题 让 她 非常 为难
- Vấn đề này khiến cô ấy cảm thấy rất khó xử.
- 他 这样 做 是 对 的 , 是 无可 非难 的
- anh ấy làm như vậy là đúng rồi, không thể chê trách được.
- 这些 难题 通过 集体 研究 都 解决 了 , 足见 走 群众路线 是 非常 必要 的
- mấy việc khó khăn này qua tập thể bàn bạc đều giải quyết được cả, đủ thấy đi theo đường lối quần chúng là vô cùng cần thiết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非难
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非难 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm难›
非›
chất vấn; vặn hỏi; hạch hỏi; trách hỏitrách vấn
Trách Móc
truy hỏi; vặn hỏi; chất vấn; cật vấn; hỏi vặn
bẻ vặn
chỉ trích; trách cứ; trách móc; trách vấn; hạch; trách quở
Lên Án
Hỏi vặn lẽ khó khăn. Cũng nói vấn nạn 問難.
Trách Cứ
chất vấn khiển trách