Đọc nhanh: 驳回原告 (bác hồi nguyên cáo). Ý nghĩa là: bác đơn.
Ý nghĩa của 驳回原告 khi là Danh từ
✪ bác đơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驳回原告
- 原告 是 被告 的 反义字
- Nguyên đơn là từ trái nghĩa của bị đơn.
- 因 原告 撤诉 , 此案 宣告 结束
- Vì nguyên đơn rút đơn cho nên tuyên bố kết thúc.
- 不 反驳 艾莉 的 故事 是 一 回事
- Đó là một điều không mâu thuẫn với câu chuyện của Ali
- 报告 揭示 了 问题 的 原因
- Báo cáo đã tuyên bố nguyên nhân của vấn đề.
- 申诉 民事诉讼 中 被告 对 原告 所 做 的 陈述 状 的 回答
- Trả lời tuyên bố của nguyên đơn từ bị đơn trong vụ kiện dân sự.
- 选择性 执法 的 诉讼 案件 被 驳回
- Vụ kiện dựa trên thực thi có chọn lọc bị từ chối.
- 在 联邦快递 的 盒子 里 回 它 原来 的 地方 去 了
- Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.
- 遣送 回 原籍
- trả về nguyên quán.
- 原件 退回
- trả lại nguyên vẹn văn kiện.
- 原封 退回
- trả lại nguyên vẹn
- 据理 回驳
- phủ nhận có căn cứ
- 当面 回驳
- phủ nhận ngay trước mặt.
- 法官 的 判决 被 上诉 法庭 驳回
- Quyết định của tòa án bị tòa phúc thẩm đưa ra phản đối.
- 该 公司 已 迁回 原址
- công ty này đã dời về địa chỉ cũ.
- 打 完 电话 后 , 请 把 听筒 放 回 原位
- Sau khi gọi điện thoại, vui lòng đặt tai nghe trở lại vị trí ban đầu.
- 他 以 原告 的 身分 要求 法庭 严惩 被告
- anh ấy với tư cách là nguyên cáo yêu cầu toà nghiêm trị bị cáo.
- 墙面 被 修补 后 , 已 回复 了 原状
- Sau khi được sửa chữa, bức tường đã trở về trạng thái ban đầu.
- 收回 原议
- huỷ bỏ quyết định cũ.
- 无法 投递 , 退回 原处
- không có cách gửi đi, trả lại nơi cũ.
- 详情 待 我 回来 后 当面 奉告
- tình hình cụ thể đợi tôi trở về sẽ báo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 驳回原告
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 驳回原告 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm原›
告›
回›
驳›