Đọc nhanh: 马那瓜 (mã na qua). Ý nghĩa là: Ma-na-goa; Managua (thủ đô Ni-ca-ra-goa).
Ý nghĩa của 马那瓜 khi là Danh từ
✪ Ma-na-goa; Managua (thủ đô Ni-ca-ra-goa)
尼加拉瓜的首都和最大城市,位于这个国家的西部,马那瓜湖的南岸在19世纪50年代,这个城市被定为该国的首都,曾历经地震的毁坏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马那瓜
- 那匹 马没驾 过车
- Con ngựa đó chưa từng kéo xe.
- 那匹 马是 皂色 的
- Con ngựa đó có màu đen.
- 他 喜爱 那匹 骏马
- Anh ấy thích con ngựa tốt đó.
- 那匹 马 突然 嘶鸣 起来
- Con ngựa đó đột nhiên hí vang lên.
- 那 放马过来
- Sau đó mang nó vào.
- 那个 是 亚马逊 蓝蟒
- Đó là một Amazon Blue Constrictor.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 太阳 马戏团 那种
- Một rạp xiếc Cirque du Soleil.
- 那枚 马鞭 材质 好
- Chiếc roi kia chất liệu tốt.
- 那 是 英国皇家海军 天马 号 的 饰 纹
- Đó là đỉnh của HMS Pegasus.
- 那瓣 儿 西瓜 真甜 啊
- Miếng dưa hấu đó thật ngọt.
- 那边 有 一堆 小孩儿 在 过 马路
- Đằng kia có một đám trẻ đang qua đường.
- 那 切开 的 西瓜 好 诱人 瓜瓤 鲜红 鲜红 . 籽儿 乌黑 乌黑
- Quả dưa hấu cắt ra rất hấp dẫn, ruột có màu đỏ tươi và đỏ, hạt có màu đen đen.
- 那 骑士 策马 奔 向 城堡
- Vị kỵ sĩ đó phi ngựa về phía lâu đài.
- 那 队 人马 十分 壮观
- Đoàn người và ngựa đó thật ngoạn mục.
- 我们 想 借 你 那 聪慧 的 脑瓜 一用
- Chúng tôi cần sự thông thạo trò chơi tâm trí của bạn để tìm ra điều gì.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 乍 可阵 头夫 却 马 那堪 向 老 更 亡妻
- Thà mất ngựa giữa trận tiền, còn hơn đến tuổi già rồi mà lại mất vợ!
- 那匹 马 的 髦 十分 漂亮
- Bờm của con ngựa đó rất đẹp.
- 每个 人 都 希望 腰缠万贯 , 肥马轻裘 , 可 那 不是 轻易 能 办到 的
- Ai cũng mong tiền bạc rủng rỉnh, ngựa béo, lông sáng, nhưng điều đó không dễ thực hiện
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马那瓜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马那瓜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瓜›
那›
马›