Đọc nhanh: 马肚带 (mã đỗ đới). Ý nghĩa là: đai ngựa.
Ý nghĩa của 马肚带 khi là Danh từ
✪ đai ngựa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马肚带
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 伯伯 带我去 公园 玩
- Bác dẫn tôi đi công viên chơi.
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 卡尔 带给 我
- Karl khơi dậy niềm đam mê trong tôi
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 汗马功劳
- công lao hãn mã
- 给 她 带 马里奥 兰沙 的 唱片
- Mang cho cô ấy một số Mario Lanza.
- 马达 带动 了 传送带
- Motor làm cho băng chuyền hoạt động.
- 袜带 儿 太紧 , 勒得 腿肚子 不 舒服
- cổ bít tất quá chật, thít chặt làm bắp vế không được thoải mái.
- 国王 命令 侍卫长 马上 把 犯人 带来
- Vua ra lệnh cho thủ vệ trưởng đưa tù nhân đến ngay lập tức.
- 他 带领 孩子 们 过 马路
- Anh ấy dẫn bọn trẻ qua đường.
- 老 主任 出马 , 带班 操作
- chủ nhiệm ra tay, hướng dẫn thao tác trực ban.
- 如果 你 吃 完 感觉 肚子 很胀 , 吃 撑 了 , 就 不要 马上 喝水 了
- Nếu bạn cảm thấy đầy hơi sau khi ăn no, không nên uống nước ngay lập tức
- 我们 打算 带你去 马戏团
- Chúng tôi sẽ đưa bạn đến rạp xiếc
- 高速公路 带动 了 区域 经济
- Đường cao tốc thúc đẩy kinh tế khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马肚带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马肚带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm带›
肚›
马›