Đọc nhanh: 蒲包儿 (bồ bao nhi). Ý nghĩa là: bao.
Ý nghĩa của 蒲包儿 khi là Danh từ
✪ bao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒲包儿
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 拿 针扎个 眼儿
- Dùng kim đâm thủng một lỗ.
- 斗 蛐蛐儿
- đá dế
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 这个 包 倍儿 便宜
- Cái túi này rất rẻ.
- 点心 蒲包
- điểm tâm gói trong lá hương bồ.
- 打包 头儿
- đóng mũi giầy
- 你 可以 把 书包 存在 这儿
- Bạn có thể gửi cặp sách ở đây.
- 剩下 的 扫尾 活儿 由 我们 小组 包干
- tổ tôi bao thầu hết những việc lặt vặt còn lại
- 我 买 了 一包 蛋卷 儿
- Tôi đã mua một gói bánh trứng cuộn.
- 请 给 我 两片 儿 面包
- Xin hãy cho tôi hai miếng bánh mì.
- 你 别跟我 掏 这个 半 包儿
- mày đừng có giở thủ đoạn này ra với tao
- 剩下 的 这点儿 您 包圆儿 吧
- còn lại chút này cô mua hết nhé
- 剩下 的 零碎 活儿 我 包圆儿
- mấy việc vặt còn lại tôi thầu hết cho
- 我要 一个 菜 馅儿 包子
- Tôi muốn một cái bánh bao nhân rau.
- 我 不 知道 钱包 丢 在 哪儿 了
- Tôi không biết cái ví bị mất ở đâu.
- 行李卷儿 外边 再包 一层 油布
- bên ngoài gói hành lý lại bọc thêm một lớp giấy dầu.
- 这点儿 事 都 办 不了 , 真是 草包 一个
- có chuyện nhỏ thế này mà cũng làm không xong, thật đúng là đồ bị thịt!
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蒲包儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蒲包儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
包›
蒲›