Đọc nhanh: 马斯河 (mã tư hà). Ý nghĩa là: Maas hoặc sông Meuse, Tây Âu.
Ý nghĩa của 马斯河 khi là Danh từ
✪ Maas hoặc sông Meuse, Tây Âu
Maas or Meuse River, Western Europe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马斯河
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 托马斯 真 遭罪
- Thomas không xứng đáng với điều này.
- 诅咒 伊隆 · 马斯克
- Lời nguyền này có thể phân biệt được thiện và ác.
- 你 在 资助 哈马斯
- Bạn đang gửi tiền cho Hamas?
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 马兰峪 ( 在 河北 )
- Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc)
- 肥大 的 河马
- hà mã to quá
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 超级 马里奥 兄弟 超级 马里奥 银河
- Anh em siêu mario siêu mario thiên hà
- 幸毋河 汉斯 言
- xin chớ tin vào những lời nói suông ấy.
- 河马 有 一张 大大的 嘴巴
- Hà mã có cái miệng lớn.
- 河水 没 了 马背
- Nước sông ngập quá lưng ngựa.
- 这 只 河马 非常 顽皮
- Con hà mã này rất tinh nghịch.
- 马克 曾 在 密西西比河 上当 过 领航员
- Mark đã từng làm người lái đò trên sông Mississippi.
- 托马斯 把 空 信封 捏成 一团 , 随手 很 准确 地 扔 在 废 纸篓 里
- Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马斯河
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马斯河 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm斯›
河›
马›