马提尼酒 mǎ tí ní jiǔ

Từ hán việt: 【mã đề ni tửu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "马提尼酒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mã đề ni tửu). Ý nghĩa là: Rượu martini.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 马提尼酒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 马提尼酒 khi là Danh từ

Rượu martini

有人说:“鸡尾酒自马提尼酒开始,又以马提尼酒告终。”马提尼酒的原型是杜松子酒加某种酒,*早以甜味为主,选用甜苦艾酒为副材料。随着时代变迁,辛辣的味感逐渐成为主流。1979年在美国出版了《马天尼酒大全》,介绍了268种马提尼酒。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马提尼酒

  • - 研究 yánjiū guò 阿德勒 ādélēi de 酒单 jiǔdān ma

    - Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?

  • - 宽阔 kuānkuò 平坦 píngtǎn de 马路 mǎlù

    - đường cái rộng rãi bằng phẳng.

  • - 强尼 qiángní · 阿特金 ātèjīn 尊重 zūnzhòng 女性 nǚxìng

    - Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.

  • - shì 丹尼尔 dānníěr · 亚当斯 yàdāngsī ma

    - Có phải tên bạn là Daniel Adams?

  • - 丹尼尔 dānníěr 马上 mǎshàng 就要 jiùyào 出庭 chūtíng 受审 shòushěn

    - Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người

  • - zhe jiǔ

    - Anh ấy cầm cái gáo múc rượu.

  • - 提纯 tíchún 酒精 jiǔjīng

    - tinh chế cồn

  • - gāo 马达 mǎdá 官厌 guānyàn 酒肉 jiǔròu

    - Quan chức cao cấp ghét rượu thịt.

  • - zài 一杯 yībēi 苹果 píngguǒ 马丁尼 mǎdīngní gěi

    - Đó là một ly martini táo khác dành cho bạn.

  • - 马上 mǎshàng gǔn 偷渡者 tōudùzhě 酒吧 jiǔbā

    - Bạn lấy lại cái mông xin lỗi của bạn trở lại Stowaway

  • - dàn 凯尼恩 kǎiníēn yǒu 个人 gèrén zài 小提琴 xiǎotíqín

    - Nhưng có người nghệ sĩ vĩ cầm này chơi trên Kenyon

  • - 迪士尼 díshìní 乐园 lèyuán wán 马特 mǎtè 洪峰 hóngfēng 雪橇 xuěqiāo 过山车 guòshānchē

    - Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?

  • - 酒店 jiǔdiàn 提供 tígōng 免费 miǎnfèi de 早餐 zǎocān

    - Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí.

  • - 我们 wǒmen 这儿 zhèér yǒu 提供 tígōng jiǔ 后代 hòudài jià de 服务 fúwù

    - Chỗ chúng tôi có cung cấp dịch vụ lái xe hộ khi bạn uống rượu.

  • - 提前 tíqián 预定 yùdìng le 酒店 jiǔdiàn

    - Tôi đã đặt trước khách sạn.

  • - 我们 wǒmen yào 提前 tíqián 一周 yīzhōu 预订 yùdìng 酒店 jiǔdiàn

    - Chúng ta phải đặt khách sạn trước một tuần.

  • - 我们 wǒmen de 酒店 jiǔdiàn 提供 tígōng 专业 zhuānyè de 接待 jiēdài 服务 fúwù

    - Khách sạn của chúng tôi cung cấp dịch vụ tiếp đón chuyên nghiệp.

  • - zǒu zài 马路上 mǎlùshàng 朋友 péngyou 是不是 shìbúshì 常常 chángcháng 提醒 tíxǐng 挺胸 tǐngxiōng 抬头 táitóu 不要 búyào kàn 手机 shǒujī

    - Bạn bè đi trên đường có thường nhắc bạn rằng, ngẩng đầu ưỡn ngực không nhìn vào điện thoại

  • - 为什么 wèishíme 现在 xiànzài gěi duān 一杯 yībēi 可口 kěkǒu de 马天尼 mǎtiānní

    - Tại sao bạn lại mang cho tôi một ly martini ngon ngay bây giờ?

  • - 他们 tāmen wèi 赛马 sàimǎ 设立 shèlì le 2000 畿尼 jīní de 奖金 jiǎngjīn

    - Họ đã thiết lập một giải thưởng 2000 lệ nê cho cuộc đua ngựa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 马提尼酒

Hình ảnh minh họa cho từ 马提尼酒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马提尼酒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+2 nét)
    • Pinyin: Ní , Nì
    • Âm hán việt: Ni , , Nật , Nặc , Nệ
    • Nét bút:フ一ノノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SP (尸心)
    • Bảng mã:U+5C3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dī , Dǐ , Shí , Tí
    • Âm hán việt: Thì , Đề , Để
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMO (手日一人)
    • Bảng mã:U+63D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao