马公市 mǎgōng shì

Từ hán việt: 【mã công thị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "马公市" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mã công thị). Ý nghĩa là: Thành phố Makung ở quận Penghu | (Quần đảo Pescadores), Đài Loan.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 马公市 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Thành phố Makung ở quận Penghu 澎湖縣 | 澎湖县 (Quần đảo Pescadores), Đài Loan

Makung city in Penghu county 澎湖縣|澎湖县 [Péng hú xiàn] (Pescadores Islands), Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马公市

  • - 詹姆斯 zhānmǔsī 一世 yīshì 时期 shíqī de 悲剧 bēijù 马尔菲 mǎěrfēi 公爵夫人 gōngjuéfūrén

    - Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.

  • - 公司 gōngsī 幻想 huànxiǎng 市场 shìchǎng 称霸 chēngbà

    - Công ty ảo tưởng thống trị thị trường.

  • - 公园 gōngyuán gōng 市民 shìmín 休闲 xiūxián 娱乐 yúlè

    - Công viên tạo điều kiện cho người dân thành phố giải trí và thư giãn.

  • - 哈根 hāgēn 利用 lìyòng 一家 yījiā 瓜地马拉 guādìmǎlā de 空壳 kōngké 公司 gōngsī zài 经营 jīngyíng

    - Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.

  • - 我们 wǒmen 公司 gōngsī shì 亚洲 yàzhōu 市场 shìchǎng 为主 wéizhǔ 欧美 ōuměi 市场 shìchǎng 为辅 wèifǔ

    - Công ty chúng tôi lấy thị trường Đông Nam Á làm chính, thị trường Âu Mỹ là phụ

  • - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī zài 巴黎 bālí 证券 zhèngquàn 交易所 jiāoyìsuǒ 上市 shàngshì le

    - Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.

  • - 水泥 shuǐní 每包 měibāo 五十 wǔshí 公斤 gōngjīn 折合 zhéhé 市斤 shìjīn 刚好 gānghǎo 一百斤 yìbǎijīn

    - Mỗi bao xi măng 50 kg, tính theo cân thì vừa bằng 100 cân.

  • - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 争取 zhēngqǔ 拓展 tuòzhǎn 市场 shìchǎng

    - Công ty này nỗ lực mở rộng thị trường.

  • - 老板 lǎobǎn jiào 马上 mǎshàng huí 公司 gōngsī

    - Sếp bảo bạn về công ty ngay lập tức.

  • - 公司 gōngsī 市场份额 shìchǎngfèné 增加 zēngjiā le

    - Số định mức của công ty đã tăng lên.

  • - 公司 gōngsī 评估 pínggū 市场 shìchǎng de 风险 fēngxiǎn

    - Công ty cần đánh giá rủi ro thị trường.

  • - 公司 gōngsī zài 市场推广 shìchǎngtuīguǎng 方面 fāngmiàn 薄弱 bóruò

    - Công ty yếu kém trong việc quảng bá thị trường.

  • - 公司 gōngsī 开辟 kāipì le xīn 市场 shìchǎng

    - Công ty đã khai thác thị trường mới.

  • - 公司 gōngsī 计划 jìhuà 斥地 chìdì 市场 shìchǎng

    - Công ty lên kế hoạch mở rộng thị trường.

  • - 公司 gōngsī 不断 bùduàn 巩固 gǒnggù 市场份额 shìchǎngfèné

    - Công ty không ngừng củng cố thị phần.

  • - 龙木 lóngmù shì de 总面积 zǒngmiànjī wèi 1.18 万公顷 wàngōngqǐng

    - Tổng diện tích của TP.Thủ Dầu Một là 11.800 ha.

  • - 公路 gōnglù 特指 tèzhǐ 连结 liánjié 城市 chéngshì 县镇 xiànzhèn de 公用 gōngyòng 道路 dàolù

    - Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.

  • - 这批 zhèpī 信鸽 xìngē cóng 济南市 jǐnánshì 放飞 fàngfēi 赛程 sàichéng yuē 500 公里 gōnglǐ

    - bồ câu đưa thư này thả từ thành phố Tế Nam, bay hơn 500 Km.

  • - 公司 gōngsī 正在 zhèngzài 拓宽 tuòkuān 市场 shìchǎng

    - Công ty đang khai phá thị trường.

  • - 公司 gōngsī xiàng 市场 shìchǎng 输入 shūrù 商品 shāngpǐn

    - Công ty nhập hàng hóa vào thị trường.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 马公市

Hình ảnh minh họa cho từ 马公市

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马公市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao