Đọc nhanh: 香葱头树 (hương thông đầu thụ). Ý nghĩa là: cây hành tím.
Ý nghĩa của 香葱头树 khi là Danh từ
✪ cây hành tím
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香葱头树
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 汗津津 的 头发
- tóc thấm mồ hôi
- 葱郁 的 松树 林
- rừng thông xanh um.
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 这儿 有 一头 洋葱
- Ở đây có một củ hành tây.
- 这棵树 个头儿 很大
- Cây này có kích thước rất lớn.
- 嫩果 挂 在 树枝 头
- Quả non treo trên cành cây.
- 柏树 的 木材 有 香气
- Gỗ của cây bách có hương thơm.
- 床头 摆着 香槟 冰桶
- Thùng đá sâm panh dưới chân giường.
- 他 用 斧头 砍掉 了 朽烂 的 树枝
- Anh ấy dùng cái rìu để chặt bỏ những cành cây mục nát.
- 树叶 呈现 葱翠 之色
- Lá cây có màu xanh lục.
- 公园 里 的 树木 葱郁
- Cây cối trong công viên xanh tươi.
- 山头 上 有 很多 树
- Trên đỉnh núi có nhiều cây.
- 小路 尽头 是 一片 树林
- Cuối con đường là một khu rừng.
- 楼 后头 有 一片 果树林
- sau toà nhà có một vườn cây ăn quả.
- 切 葱头 辣 眼睛
- Cắt hành tây cay mắt.
- 这种 葱 味道 挺香
- Loại hành này mùi thơm lắm.
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 香葱头树
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 香葱头树 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
树›
葱›
香›