细香葱 xì xiāng cōng

Từ hán việt: 【tế hương thông】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "细香葱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tế hương thông). Ý nghĩa là: Lá thơm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 细香葱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 细香葱 khi là Danh từ

Lá thơm

chive

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细香葱

  • - 芳香族化合物 fāngxiāngzúhuàhéwù

    - hợp chất thơm

  • - 书香 shūxiāng 子弟 zǐdì

    - con nhà có học.

  • - 只有 zhǐyǒu 微细 wēixì 粒子 lìzǐ 穿透 chuāntòu dào fèi 深部 shēnbù

    - Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.

  • - zhè 砂粒 shālì zhēn 细小 xìxiǎo

    - Những hạt cát này rất nhỏ.

  • - 这根 zhègēn 木料 mùliào 太细 tàixì 掉换 diàohuàn 一根 yīgēn de

    - miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.

  • - 这根 zhègēn zhēn hěn

    - Cây kim này rất nhỏ.

  • - 檀香木 tánxiāngmù

    - gỗ đàn hương

  • - 春天 chūntiān 芳菲 fāngfēi 处处 chùchù xiāng

    - Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.

  • - 妈妈 māma mǎi le 很多 hěnduō 洋葱 yángcōng

    - Mẹ đã mua rất nhiều hành tây.

  • - 焚香 fénxiāng 拜佛 bàifó

    - đốt hương bái Phật

  • - 烧香拜佛 shāoxiāngbàifó

    - thắp nhang lạy Phật

  • - 烧香 shāoxiāng 礼佛 lǐfó

    - đốt hương lễ Phật.

  • - 香烟 xiāngyān 弥漫 mímàn zài 房间 fángjiān

    - Khói hương tràn ngập trong phòng.

  • - 整个 zhěnggè 校园 xiàoyuán dōu 弥漫着 mímànzhe 香气 xiāngqì

    - Cả khuôn viên đều đượm mùi hương.

  • - 寺庙 sìmiào 里点 lǐdiǎn xiāng 拜佛 bàifó

    - Trong chùa thắp hương bái phật.

  • - 那片 nàpiàn 草地 cǎodì 一片 yīpiàn 葱绿 cōnglǜ

    - Cỏ ở đó xanh mướt một màu.

  • - 清香 qīngxiāng de 松子 sōngzǐ

    - mùi hạt thông thoang thoảng.

  • - 海南 hǎinán 不比 bùbǐ 塞北 sàiběi 一年四季 yīniánsìjì 树木 shùmù 葱茏 cōnglóng 花果 huāguǒ 飘香 piāoxiāng

    - Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương

  • - 这种 zhèzhǒng cōng 味道 wèidao 挺香 tǐngxiāng

    - Loại hành này mùi thơm lắm.

  • - 超市 chāoshì 香菇 xiānggū 种类 zhǒnglèi 很多 hěnduō

    - Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 细香葱

Hình ảnh minh họa cho từ 细香葱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 细香葱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMW (女一田)
    • Bảng mã:U+7EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Cōng
    • Âm hán việt: Song , Thông
    • Nét bút:一丨丨ノフノノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPKP (廿心大心)
    • Bảng mã:U+8471
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hương 香 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Hương
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDA (竹木日)
    • Bảng mã:U+9999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao