饽饽 bō bo

Từ hán việt: 【bột bột】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "饽饽" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bột bột). Ý nghĩa là: bánh trái; bánh bột mì; bánh bột ngô, bánh bao. Ví dụ : - bánh bột ngô

Xem ý nghĩa và ví dụ của 饽饽 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 饽饽 khi là Danh từ

bánh trái; bánh bột mì; bánh bột ngô

糕点或用杂粮面制成的块状食物

Ví dụ:
  • - 棒子面 bàngzimiàn ér 饽饽 bōbō

    - bánh bột ngô

bánh bao

馒头

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饽饽

  • - 棒子面 bàngzimiàn ér 饽饽 bōbō

    - bánh bột ngô

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 饽饽

Hình ảnh minh họa cho từ 饽饽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 饽饽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thực 食 (+7 nét)
    • Pinyin: Bō , Bó
    • Âm hán việt: Bột
    • Nét bút:ノフフ一丨丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVJBD (弓女十月木)
    • Bảng mã:U+997D
    • Tần suất sử dụng:Thấp