Đọc nhanh: 饱目 (bão mục). Ý nghĩa là: chán mắt.
Ý nghĩa của 饱目 khi là Tính từ
✪ chán mắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饱目
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 每粒 谷子 都 很饱
- Mỗi hạt thóc đều chắc nịch.
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 耳闻目睹
- tai nghe mắt thấy.
- 耳闻目睹
- Tai nghe mắt thấy
- 他 耳聪目明
- Anh ấy tai thính mắt tinh.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 目标 要 去 匹兹堡
- Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
- 目标 定得 鸿
- Mục tiêu được xác định rất lớn.
- 大家 都 来 过目 过目 , 提 点 意见
- 大家都来过目过目,提点意见。
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 我们 即将 开启 新 项目
- Chúng tôi sắp bắt đầu làm dự án mới.
- 我们 开启 了 新 项目
- Chúng tôi đã khởi đầu dự án mới.
- 饱尝 辛酸 苦痛
- nếm đủ cay chua khổ đau
- 鲜艳夺目
- rực rỡ
- 艳丽夺目
- xinh đẹp loá mắt
- 天空 色彩 鲜艳夺目
- Màu sắc bầu trời tươi sáng rực rỡ.
- 目力 所 及
- mắt có thể nhìn thấy được.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 饱目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 饱目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm目›
饱›