tāo

Từ hán việt: 【thao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thao). Ý nghĩa là: tham của; tham ăn. Ví dụ : - ()。 người tham ăn

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

tham của; tham ăn

贪财;贪食

Ví dụ:
  • - lǎo tāo ( 贪食者 tānshízhě )

    - người tham ăn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - lǎo tāo ( 贪食者 tānshízhě )

    - người tham ăn

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 饕

Hình ảnh minh họa cho từ 饕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 饕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Thực 食 (+14 nét)
    • Pinyin: Tāo
    • Âm hán việt: Thao
    • Nét bút:丨フ一一フ丨一フノ一フノフノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RUOIV (口山人戈女)
    • Bảng mã:U+9955
    • Tần suất sử dụng:Trung bình