Hán tự: 饕
Đọc nhanh: 饕 (thao). Ý nghĩa là: tham của; tham ăn. Ví dụ : - 老饕(贪食者)。 người tham ăn
Ý nghĩa của 饕 khi là Tính từ
✪ tham của; tham ăn
贪财;贪食
- 老 饕 ( 贪食者 )
- người tham ăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饕
- 老 饕 ( 贪食者 )
- người tham ăn
Hình ảnh minh họa cho từ 饕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 饕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm饕›