餐桌转盘 cānzhuō zhuànpán

Từ hán việt: 【xan trác chuyển bàn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "餐桌转盘" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xan trác chuyển bàn). Ý nghĩa là: Mâm xoay (trên bàn ăn).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 餐桌转盘 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 餐桌转盘 khi là Danh từ

Mâm xoay (trên bàn ăn)

餐桌转盘,属于餐桌配件,具有旋转功能。主要分为三类:手动餐桌转盘、电动餐桌转盘、无电自动餐桌转盘。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 餐桌转盘

  • - 陀螺 tuóluó zài 桌上 zhuōshàng 旋转 xuánzhuǎn

    - Con quay đang quay trên bàn.

  • - 擦洗 cāxǐ 餐桌 cānzhuō

    - lau bàn ăn

  • - 转眼 zhuǎnyǎn kàn le kàn 桌子 zhuōzi shàng de shū

    - Anh ấy liếc mắt nhìn sách trên bàn.

  • - 餐桌上 cānzhuōshàng 摆着 bǎizhe 一道 yīdào 烤鸭 kǎoyā

    - Trên bàn có một món vịt quay.

  • - 餐桌上 cānzhuōshàng 摆满 bǎimǎn le 各种 gèzhǒng 菜肴 càiyáo

    - Bàn ăn đầy các món ăn khác nhau.

  • - 餐桌上 cānzhuōshàng 摆满 bǎimǎn le 各种 gèzhǒng mǐn

    - Trên bàn ăn bày đủ các loại bát đĩa.

  • - 餐桌上 cānzhuōshàng 摆满 bǎimǎn le 各种 gèzhǒng 珍馐 zhēnxiū

    - Bàn ăn đầy đủ các món ăn ngon.

  • - 餐桌上 cānzhuōshàng 摆满 bǎimǎn le 美味佳肴 měiwèijiāyáo

    - Trên bàn ăn bày đầy món ngon.

  • - 桌子 zhuōzi shàng yǒu 一盘 yīpán 肉馅 ròuxiàn 饺子 jiǎozi

    - Trên bàn có một đĩa sủi cảo nhân thịt.

  • - 城乡 chéngxiāng 家家 jiājiā dōu 制有 zhìyǒu duò 辣椒 làjiāo cān 餐桌上 cānzhuōshàng yǒu 辣椒 làjiāo

    - Mấy chùm ớt treo trên tường bị gió thổi khô quắt lại.

  • - 边缘 biānyuán 装饰 zhuāngshì zài 桌子 zhuōzi 顶部 dǐngbù 托盘 tuōpán huò 书架 shūjià 边缘 biānyuán chù de 直立 zhílì de 装饰品 zhuāngshìpǐn huò 造型 zàoxíng

    - Các đồ trang trí thẳng đứng được đặt ở phần trên cùng của bàn, khay hoặc mép kệ trang trí.

  • - 值得 zhíde 打飞 dǎfēi de chī de 美食 měishí 难道 nándào 仅仅只是 jǐnjǐnzhǐshì 餐桌上 cānzhuōshàng zuì 接地 jiēdì de zhū

    - Món ăn ngon xứng đáng để làm chuyến bay tới thử, chẳng lẽ lại là thứ thịt lợn bình thường trên bàn ăn sao.

  • - yào 细嚼慢咽 xìjiáomànyàn zhè 不仅 bùjǐn 有利于 yǒulìyú 消化 xiāohuà shì 餐桌上 cānzhuōshàng de 礼仪 lǐyí 要求 yāoqiú

    - Ăn chậm nhai kĩ, điều này không chỉ có lợi cho việc tiêu hóa mà còn là yêu cầu của phép lịch sự trên bàn ăn.

  • - 认为 rènwéi 餐馆 cānguǎn 盘子 pánzi jiù 使 shǐ 掉价 diàojià

    - anh ấy không nghĩ là rửa chén ở nhà hàng làm anh bị giảm giá trị

  • - 他们 tāmen 每周 měizhōu yào 两次 liǎngcì 卧室 wòshì 用品 yòngpǐn 床单 chuángdān 枕头套 zhěntoutào 床罩 chuángzhào 桌布 zhuōbù 餐巾 cānjīn

    - Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn

  • - 桌子 zhuōzi shàng 张满 zhāngmǎn le 餐具 cānjù

    - Trên bàn đã bày đầy dụng cụ ăn uống.

  • - wǎng 餐具柜 cānjùguì fàng le xiē 盘子 pánzi

    - Cô ấy đã đặt một số đĩa vào tủ bát đĩa.

  • - 餐厅 cāntīng 总共 zǒnggòng yǒu 二十张 èrshízhāng 桌子 zhuōzi

    - Nhà hàng tổng cộng có hai mươi bàn.

  • - zài 餐厅 cāntīng 预订 yùdìng le 一张 yīzhāng 桌子 zhuōzi

    - Cô ấy đã đặt một bàn ở nhà hàng.

  • - 餐桌上 cānzhuōshàng de 花瓶 huāpíng 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Bình hoa trên bàn ăn rất đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 餐桌转盘

Hình ảnh minh họa cho từ 餐桌转盘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 餐桌转盘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuō
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丨一丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YAD (卜日木)
    • Bảng mã:U+684C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Cān , Sùn
    • Âm hán việt: Xan
    • Nét bút:丨一ノフ丶フ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YEOIV (卜水人戈女)
    • Bảng mã:U+9910
    • Tần suất sử dụng:Cao