Đọc nhanh: 餐具架 (xan cụ giá). Ý nghĩa là: giá để bát đĩa.
Ý nghĩa của 餐具架 khi là Danh từ
✪ giá để bát đĩa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 餐具架
- 哥哥 跟 弟弟 打架 了
- Anh trai đánh nhau với em trai.
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 那架 旧 飞机 已经 飞 不了
- Chiếc máy bay cũ đó đã không thể bay được nữa.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 木构 架
- khung gỗ
- 拿架子
- làm ra vẻ.
- 妹妹 老是 弄坏 玩具
- Em gái thường xuyên làm hỏng đồ chơi.
- 一套 银 餐具
- Một bộ đồ ăn bằng bạc.
- 她 把 餐具 摆放 整齐
- Cô ấy đã sắp xếp bộ đồ ăn một cách gọn gàng.
- 匕是 古代 的 餐具
- Muỗng là dụng cụ ăn uống thời xưa.
- 我 喜欢 这些 餐具
- Tôi thích những dụng cụ ăn uống này.
- 她 把 餐具 撤下去 了
- Cô ấy dọn bát đĩa đi.
- 她 送 了 我 一套 高档 餐具
- Cô ấy tặng tôi một bộ đồ ăn cao cấp.
- 我们 买 了 一套 新 的 餐具
- Chúng tôi đã mua một bộ đồ ăn mới.
- 桌子 上 张满 了 餐具
- Trên bàn đã bày đầy dụng cụ ăn uống.
- 家里 的 餐具 需要 更新 了
- Bộ đồ ăn ở nhà cần được thay mới.
- 她 往 餐具柜 里 放 了 些 盘子
- Cô ấy đã đặt một số đĩa vào tủ bát đĩa.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 餐具架
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 餐具架 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
架›
餐›