餐具架 cānjù jià

Từ hán việt: 【xan cụ giá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "餐具架" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xan cụ giá). Ý nghĩa là: giá để bát đĩa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 餐具架 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 餐具架 khi là Danh từ

giá để bát đĩa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 餐具架

  • - 哥哥 gēge gēn 弟弟 dìdì 打架 dǎjià le

    - Anh trai đánh nhau với em trai.

  • - 头像 tóuxiàng 挂衣架 guàyījià shòu 巴巴 bābā de bàn

    - Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?

  • - 架飞机 jiàfēijī 飞得 fēidé hěn gāo

    - Chiếc máy bay đó bay rất cao.

  • - 那架 nàjià jiù 飞机 fēijī 已经 yǐjīng fēi 不了 bùliǎo

    - Chiếc máy bay cũ đó đã không thể bay được nữa.

  • - 橡胶 xiàngjiāo 具有 jùyǒu 良好 liánghǎo de 弹性 tánxìng

    - Cao su có độ đàn hồi tốt.

  • - 海伦 hǎilún zài 快餐店 kuàicāndiàn 里点 lǐdiǎn le 炸鸡 zhájī 色拉 sèlā

    - Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.

  • - 木构 mùgòu jià

    - khung gỗ

  • - 拿架子 nájiàzi

    - làm ra vẻ.

  • - 妹妹 mèimei 老是 lǎoshi 弄坏 nònghuài 玩具 wánjù

    - Em gái thường xuyên làm hỏng đồ chơi.

  • - 一套 yītào yín 餐具 cānjù

    - Một bộ đồ ăn bằng bạc.

  • - 餐具 cānjù 摆放 bǎifàng 整齐 zhěngqí

    - Cô ấy đã sắp xếp bộ đồ ăn một cách gọn gàng.

  • - 匕是 bǐshì 古代 gǔdài de 餐具 cānjù

    - Muỗng là dụng cụ ăn uống thời xưa.

  • - 喜欢 xǐhuan 这些 zhèxiē 餐具 cānjù

    - Tôi thích những dụng cụ ăn uống này.

  • - 餐具 cānjù 撤下去 chèxiàqù le

    - Cô ấy dọn bát đĩa đi.

  • - sòng le 一套 yītào 高档 gāodàng 餐具 cānjù

    - Cô ấy tặng tôi một bộ đồ ăn cao cấp.

  • - 我们 wǒmen mǎi le 一套 yītào xīn de 餐具 cānjù

    - Chúng tôi đã mua một bộ đồ ăn mới.

  • - 桌子 zhuōzi shàng 张满 zhāngmǎn le 餐具 cānjù

    - Trên bàn đã bày đầy dụng cụ ăn uống.

  • - 家里 jiālǐ de 餐具 cānjù 需要 xūyào 更新 gēngxīn le

    - Bộ đồ ăn ở nhà cần được thay mới.

  • - wǎng 餐具柜 cānjùguì fàng le xiē 盘子 pánzi

    - Cô ấy đã đặt một số đĩa vào tủ bát đĩa.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 餐具架

Hình ảnh minh họa cho từ 餐具架

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 餐具架 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMMC (月一一金)
    • Bảng mã:U+5177
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRD (大口木)
    • Bảng mã:U+67B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Cān , Sùn
    • Âm hán việt: Xan
    • Nét bút:丨一ノフ丶フ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YEOIV (卜水人戈女)
    • Bảng mã:U+9910
    • Tần suất sử dụng:Cao