Đọc nhanh: 飞毛腿 (phi mao thối). Ý nghĩa là: chạy nhanh; nhanh chân; cặp giò đi rất nhanh, người có đôi chân chạy nhanh.
Ý nghĩa của 飞毛腿 khi là Danh từ
✪ chạy nhanh; nhanh chân; cặp giò đi rất nhanh
指跑得特别快的腿
✪ người có đôi chân chạy nhanh
指跑得特别快的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞毛腿
- 毛 蓝布
- vải màu lam nhạt.
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 飞机 起飞 了
- Máy bay cất cánh rồi.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 纷飞
- bay loạn xạ
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 飞机 要 起飞 了
- Máy bay sắp cất cánh rồi.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 小明 拽 飞 了 纸飞机
- Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.
- 飞蛾 大多 在 晚上 飞
- Bướm đêm chủ yếu bay vào ban đêm.
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 勤劳 的 蜜蜂 飞来飞去
- Những con ong chăm chỉ bay qua bay lại.
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 他 看 了 牲口 的 牙齿 , 品评 着 毛色 脚腿
- anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.
- 我 听 这 一门 课 , 完全 是 在 坐飞机
- Tôi hoàn toàn mù tịt về môn học này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 飞毛腿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 飞毛腿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毛›
腿›
飞›