Hán tự: 飓
Đọc nhanh: 飓 (cụ). Ý nghĩa là: gió lốc lớn; bão. Ví dụ : - 外面飓风呼啸著. Bên ngoài có cơn bão xoáy hút mạnh.
✪ gió lốc lớn; bão
飓风
- 外面 飓风 呼啸 著
- Bên ngoài có cơn bão xoáy hút mạnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飓
- 外面 飓风 呼啸 著
- Bên ngoài có cơn bão xoáy hút mạnh.
Hình ảnh minh họa cho từ 飓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 飓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm飓›