Từ hán việt: 【cụ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cụ). Ý nghĩa là: gió lốc lớn; bão. Ví dụ : - . Bên ngoài có cơn bão xoáy hút mạnh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

gió lốc lớn; bão

飓风

Ví dụ:
  • - 外面 wàimiàn 飓风 jùfēng 呼啸 hūxiào zhù

    - Bên ngoài có cơn bão xoáy hút mạnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 外面 wàimiàn 飓风 jùfēng 呼啸 hūxiào zhù

    - Bên ngoài có cơn bão xoáy hút mạnh.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 飓

Hình ảnh minh họa cho từ 飓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 飓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phong 風 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:ノフノ丶丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XHNBM (重竹弓月一)
    • Bảng mã:U+98D3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình