• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Phong 風 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Cụ
  • Nét bút:ノフノ丶丨フ一一一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿺风具
  • Thương hiệt:XHNBM (重竹弓月一)
  • Bảng mã:U+98D3
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 飓

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩗗

Ý nghĩa của từ 飓 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cụ). Bộ Phong (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノフノ). Chi tiết hơn...

Cụ
Âm:

Cụ

Từ điển phổ thông

  • gió bão, giông, lốc