Đọc nhanh: 风门儿 (phong môn nhi). Ý nghĩa là: cửa chắn gió.
Ý nghĩa của 风门儿 khi là Danh từ
✪ cửa chắn gió
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风门儿
- 门墩儿
- bệ cửa
- 门帘 儿
- mành che cửa.
- 门脸儿
- mặt cửa.
- 谷穗 儿 在 风中 轻轻 摇曳
- Bông kê trong gió nhẹ nhàng lay động.
- 天安门 离 这儿 远 吗 ?
- Thiên An Môn cách đây xa không?
- 台风 儿 稳健
- phong cách diễn vững vàng.
- 门上 的 风铃 发出 玎玲声
- Chuông gió trên cửa phát ra âm thanh leng keng.
- 门缝 儿 有点 透风
- khe cửa có chút gió lùa.
- 不 摸门儿
- không tìm ra cách.
- 摸 着 门儿
- tìm được phương pháp rồi.
- 风雪 呼呼地 灌 进门 来
- Gió tuyết ào ào thổi vào cửa.
- 西北风 正 迎面 儿 刮 着
- gió tây bắc thổi thốc vào mặt
- 台风 儿 潇洒
- phong cách diễn tự nhiên khoáng đạt.
- 出去 就 手儿 把门 带上
- đi ra tiện tay khép cửa.
- 你别 在 门口 儿 戳 着 啊
- Bạn đừng đứng ở cửa nữa!
- 风从门 缝隙 中 吹进来 了
- Có luồng gió lùa vào từ khe hở của cánh cửa.
- 风冲门 猛撞
- Gió đập vào cửa dữ dội.
- 炼钢 的 活儿 我 也 摸 着 门点 个儿 了
- Việc luyện thép, tôi đã nắm được phương pháp rồi.
- 走后门 是 一种 不正之风
- Đi cửa sau là một xu hướng không lành mạnh.
- 树枝 儿 迎风 摆动
- Cành cây đong đưa trong gió
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 风门儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风门儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
门›
风›