风速计 fēngsù jì

Từ hán việt: 【phong tốc kế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "风速计" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phong tốc kế). Ý nghĩa là: phong kế; dụng cụ đo sức gió.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 风速计 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 风速计 khi là Danh từ

phong kế; dụng cụ đo sức gió

测量单位时间风量的仪器,种类多或称为"通风计"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风速计

  • - 奥巴马 àobāmǎ 美参院 měicānyuàn 快速 kuàisù 通过 tōngguò 刺激 cìjī 计划 jìhuà

    - Obama hối thúc Thượng viện Hoa Kỳ nhanh chóng thông qua kế hoạch kích thích kinh tế.

  • - 风情 fēngqíng 数据 shùjù 显示 xiǎnshì 风速 fēngsù 很快 hěnkuài

    - Thông tin gió cho thấy tốc độ gió rất nhanh.

  • - 风速 fēngsù 每秒 měimiǎo 六米 liùmǐ

    - Tốc độ gió mỗi giây 6 mét.

  • - 门扇 ménshàn 包括 bāokuò 意大利 yìdàlì 风格 fēnggé 现代 xiàndài 风格 fēnggé 设计 shèjì

    - Các cánh cửa có thiết kế kiểu Ý và đương đại.

  • - 计划 jìhuà 免除 miǎnchú le 灾难 zāinàn de 风险 fēngxiǎn

    - Kế hoạch đã giảm thiểu rủi ro thảm họa.

  • - 我们 wǒmen 迅速 xùnsù duó 计划 jìhuà

    - Chúng ta nhanh chóng quyết định kế hoạch.

  • - 马车 mǎchē 风速 fēngsù 驶进 shǐjìn 城门 chéngmén

    - Xe ngựa lao nhanh vào cổng thành.

  • - 车子 chēzi 风速 fēngsù 驶过 shǐguò 街道 jiēdào

    - Chiếc xe lao nhanh qua con phố.

  • - de 速度 sùdù 似风快 shìfēngkuài

    - Tốc độ của anh ấy nhanh hơn gió.

  • - 设计 shèjì 风格 fēnggé 清新 qīngxīn

    - Phong cách thiết kế mới lạ.

  • - 设计 shèjì 风格 fēnggé 非常 fēicháng 鲜明 xiānmíng

    - Phong cách thiết kế rất nổi bật.

  • - de 设计 shèjì 风格 fēnggé hěn 清新 qīngxīn

    - Phong cách thiết kế của anh ấy rất mới lạ.

  • - 这个 zhègè 计划 jìhuà yǒu 风险 fēngxiǎn

    - Kế hoạch này có rủi ro.

  • - duì 这位 zhèwèi 不速 bùsù zhī de 精密 jīngmì 计划 jìhuà

    - Những động thái có tính toán của đối thủ bất ngờ của tôi

  • - de 设计 shèjì 风格 fēnggé 非常 fēicháng 新颖 xīnyǐng

    - Phong cách thiết kế của cô ấy rất mới lạ.

  • - 宁肯 nìngkěn 选择 xuǎnzé 安全 ānquán 储蓄 chǔxù 计划 jìhuà ér 愿意 yuànyì mào 很大 hěndà de 风险 fēngxiǎn 获取 huòqǔ 高利率 gāolìlǜ

    - Tôi thà chọn kế hoạch tiết kiệm an toàn hơn là mạo hiểm lớn để đạt được lãi suất cao.

  • - 帆船 fānchuán zài 风中 fēngzhōng 快速 kuàisù 行驶 xíngshǐ

    - Thuyền buồm di chuyển nhanh trong gió.

  • - 据统计 jùtǒngjì 人口 rénkǒu 增长 zēngzhǎng 迅速 xùnsù

    - Theo thống kê, dân số tăng nhanh.

  • - 健全 jiànquán de 计划 jìhuà néng 减少 jiǎnshǎo 风险 fēngxiǎn

    - Kế hoạch hoàn chỉnh có thể giảm rủi ro.

  • - 喜欢 xǐhuan 这个 zhègè 品牌 pǐnpái de 设计 shèjì 风格 fēnggé

    - Tôi thích phong cách thiết kế của thương hiệu này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 风速计

Hình ảnh minh họa cho từ 风速计

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风速计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tốc
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDL (卜木中)
    • Bảng mã:U+901F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao