Đọc nhanh: 风速计 (phong tốc kế). Ý nghĩa là: phong kế; dụng cụ đo sức gió.
Ý nghĩa của 风速计 khi là Danh từ
✪ phong kế; dụng cụ đo sức gió
测量单位时间风量的仪器,种类多或称为"通风计"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风速计
- 奥巴马 促 美参院 快速 通过 刺激 计划
- Obama hối thúc Thượng viện Hoa Kỳ nhanh chóng thông qua kế hoạch kích thích kinh tế.
- 风情 数据 显示 风速 很快
- Thông tin gió cho thấy tốc độ gió rất nhanh.
- 风速 每秒 六米
- Tốc độ gió mỗi giây 6 mét.
- 门扇 包括 意大利 风格 和 现代 风格 设计
- Các cánh cửa có thiết kế kiểu Ý và đương đại.
- 计划 免除 了 灾难 的 风险
- Kế hoạch đã giảm thiểu rủi ro thảm họa.
- 我们 迅速 夺 计划
- Chúng ta nhanh chóng quyết định kế hoạch.
- 马车 风速 驶进 城门
- Xe ngựa lao nhanh vào cổng thành.
- 车子 风速 驶过 街道
- Chiếc xe lao nhanh qua con phố.
- 他 的 速度 似风快
- Tốc độ của anh ấy nhanh hơn gió.
- 设计 风格 清新
- Phong cách thiết kế mới lạ.
- 设计 风格 非常 鲜明
- Phong cách thiết kế rất nổi bật.
- 他 的 设计 风格 很 清新
- Phong cách thiết kế của anh ấy rất mới lạ.
- 这个 计划 有 风险
- Kế hoạch này có rủi ro.
- 对 这位 不速 之 敌 的 精密 计划
- Những động thái có tính toán của đối thủ bất ngờ của tôi
- 她 的 设计 风格 非常 新颖
- Phong cách thiết kế của cô ấy rất mới lạ.
- 我 宁肯 选择 安全 储蓄 计划 而 不 愿意 冒 很大 的 风险 以 获取 高利率
- Tôi thà chọn kế hoạch tiết kiệm an toàn hơn là mạo hiểm lớn để đạt được lãi suất cao.
- 帆船 在 风中 快速 行驶
- Thuyền buồm di chuyển nhanh trong gió.
- 据统计 , 人口 增长 迅速
- Theo thống kê, dân số tăng nhanh.
- 健全 的 计划 能 减少 风险
- Kế hoạch hoàn chỉnh có thể giảm rủi ro.
- 我 喜欢 这个 品牌 的 设计 风格
- Tôi thích phong cách thiết kế của thương hiệu này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 风速计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风速计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm计›
速›
风›