Đọc nhanh: 风疹快 (phong chẩn khoái). Ý nghĩa là: Bệnh mề đay.
Ý nghĩa của 风疹快 khi là Danh từ
✪ Bệnh mề đay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风疹快
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 附庸风雅
- học làm sang; học đòi phong nhã
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 拖拉 作风
- tác phong lề mề
- 看 风色
- xem tình thế
- 快 哉 , 风之疾 也
- Nhanh quá, sức mạnh của gió.
- 风情 数据 显示 风速 很快
- Thông tin gió cho thấy tốc độ gió rất nhanh.
- 孩子 们 跑 得 风般 快
- Bọn trẻ chạy nhanh như gió.
- 海边 的 风情 让 人 愉快
- Cảm giác ở bãi biển khiến người ta vui vẻ.
- 夜晚 的 风 很 凉快
- Gió vào ban đêm rất mát.
- 他 的 速度 似风快
- Tốc độ của anh ấy nhanh hơn gió.
- 他 跑 得 如同 风 一样 快
- Anh ấy chạy nhanh như gió.
- 凉风 吹 来 爽快 极了
- Gió lạnh thổi qua, vô cùng dễ chịu.
- 今天 顺风 , 船 走 得 很快
- hôm nay xuôi gió, thuyền đi rất nhanh.
- 帆船 在 风中 快速 行驶
- Thuyền buồm di chuyển nhanh trong gió.
- 微风 吹 来 , 感到 十分 快意
- gió thổi nhè nhẹ, cảm thấy vô cùng thoải mái.
- 他 跑 得 像 风 一样 快
- Anh ấy chạy nhanh như gió.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 风疹快
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风疹快 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm快›
疹›
风›