Đọc nhanh: 额数 (ngạch số). Ý nghĩa là: định mức; ngạch số; hạn định; ngạch.
Ý nghĩa của 额数 khi là Danh từ
✪ định mức; ngạch số; hạn định; ngạch
规定的数目
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 额数
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 汗 在 额头 汪着
- Mồ hôi đọng ở trán.
- 请 数码 这些 数据
- Vui lòng số hóa những dữ liệu này.
- 这个 数码 很 重要
- Chữ số này rất quan trọng.
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 我们 要 数码 这些 文件
- Chúng ta cần số hóa các tài liệu này.
- 泰德 和 杰米 还 有些 数额 要 敲定
- Ted và Jamie đang hoàn thiện một số con số.
- 超出 数额
- vượt mức.
- 额定 的 人数
- số người theo ngạch định.
- 不足 规定 数额
- không đủ mức qui định.
- 佣金 数额 让 人 惊
- Số tiền hoa hồng làm người kinh ngạc.
- 储备 金额 为 预防 不测 而 存留 的 资金 数额
- Số tiền dự trữ là số tiền được giữ lại để phòng tránh các biến cố không mong muốn.
- 数据 显示 销售额 在 上升
- Dữ liệu cho thấy doanh số đang tăng lên.
- 注册资金 指 集体所有 ( 股份合作 企业 的 股东 实际 缴付 的 出资 数额
- Vốn điều lệ là số vốn thực góp của các cổ đông sở hữu chung (hợp tác xã cổ phần)
- 我们 的 人 数额 已经 满 了
- Số lượng người của chúng tôi đã đầy.
- 他 在 这里 工作 了 数年
- Anh ấy đã làm việc ở đây mấy năm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 额数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 额数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm数›
额›