Đọc nhanh: 预缩机 (dự súc cơ). Ý nghĩa là: máy co rút vải.
Ý nghĩa của 预缩机 khi là Danh từ
✪ máy co rút vải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预缩机
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 飞机 要 起飞 了
- Máy bay sắp cất cánh rồi.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 有 的 照相机 的 镜头 能够 前后 伸缩
- có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.
- 预购 返程 机票
- Đặt mua vé máy bay chuyến về.
- 缩减 重叠 的 机构
- giảm bớt những cơ cấu trùng nhau.
- 压缩机 里 有 水汽 吗
- Có hơi ẩm trong máy nén không?
- 机会 当前 , 我们 不能 退缩
- Cơ hội đang ở trước mắt, chúng ta không thể lùi bước.
- 轻型 飞机 飞行 时 起落架 不 一定 缩回
- Khi máy bay nhẹ bay, không nhất thiết là chân hạ cánh sẽ rút lại.
- 他 在 经济危机 中 资产 缩水
- Tài sản của anh ấy bị giảm trong khủng hoảng kinh tế.
- 我们 需要 压缩 预算
- Chúng tôi cần giảm bớt ngân sách.
- 他 退缩 了 , 错失 了 机会
- Anh ấy đã chùn bước và bỏ lỡ cơ hội.
- 缩小 预算 是 公司 的 新 计划
- Thu hẹp ngân sách là kế hoạch mới của công ty.
- 我 已经 预订 了 明天 的 机票
- Tôi đã đặt vé máy bay cho ngày mai.
- 把 手机 放置 在 包里
- Để điện thoại trong túi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 预缩机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 预缩机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm机›
缩›
预›