预埋件 yù mái jiàn

Từ hán việt: 【dự mai kiện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "预埋件" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dự mai kiện). Ý nghĩa là: Thép chờ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 预埋件 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 预埋件 khi là Động từ

Thép chờ

预埋件 (预制埋件) 就是预先安装 (埋藏) 在隐蔽工程内的构件.就是在结构浇筑时安置的构配件,用于砌筑上部结构时的搭接。以利于外部工程设备基础的安装固定.预埋件大多由金属制造,例如:钢筋或者铸铁,也可用木头,塑料等非金属刚性材料。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预埋件

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 看起来 kànqǐlai hěn 平庸 píngyōng

    - 这件衣服看起来很平庸。

  • - zhè 就是 jiùshì 一个 yígè 比尔 bǐěr · 克林顿 kèlíndùn 事件 shìjiàn de 再现 zàixiàn

    - Lại là Bill Clinton.

  • - 事件 shìjiàn de 背景 bèijǐng 涉及 shèjí 多方 duōfāng 利益 lìyì

    - Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.

  • - 附带条件 fùdàitiáojiàn

    - kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện

  • - de 附件 fùjiàn yǒu 问题 wèntí

    - Phần phụ của cô ấy có vấn đề.

  • - 正在 zhèngzài 安装 ānzhuāng 附件 fùjiàn

    - Anh ấy đang lắp phụ kiện.

  • - 附件 fùjiàn 手术 shǒushù 需要 xūyào 小心 xiǎoxīn

    - Phẫu thuật phần phụ cần cẩn thận.

  • - shui shì hǎi de 部件 bùjiàn 之一 zhīyī

    - "氵" là một trong những bộ kiện của "海".

  • - 信件 xìnjiàn gài zhe 邮戳 yóuchuō 码数 mǎshù

    - Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.

  • - 这个 zhègè 文件 wénjiàn 需要 xūyào 数码 shùmǎ

    - Tài liệu này cần được số hóa.

  • - 我们 wǒmen yào 数码 shùmǎ 这些 zhèxiē 文件 wénjiàn

    - Chúng ta cần số hóa các tài liệu này.

  • - 穿 chuān le 一件 yījiàn 丹衣 dānyī

    - Anh ấy mặc một chiếc áo đỏ.

  • - 这件 zhèjiàn shì jiù 拜托 bàituō nín le

    - Việc này trông cậy vào ngài rồi.

  • - 这件 zhèjiàn 毛衣 máoyī 好软 hǎoruǎn a

    - Cái áo len này mềm thật!

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 好看 hǎokàn a

    - Cái áo này đẹp quá!

  • - 新书 xīnshū 预告 yùgào

    - giới thiệu sách mới

  • - 医院 yīyuàn 启动 qǐdòng le 紧急 jǐnjí 预案 yùàn

    - Bệnh viện đã kích hoạt dự án khẩn cấp.

  • - 当时 dāngshí ruò 警方 jǐngfāng chí 一些 yīxiē 干预 gānyù jiù huì 发生 fāshēng 严重 yánzhòng de 暴力事件 bàolìshìjiàn le

    - Nếu lúc đó lực lượng cảnh sát can thiệp chậm một chút, một vụ việc bạo lực nghiêm trọng đã xảy ra.

  • - 这个 zhègè 预算 yùsuàn shì le 埋伏 máifú de yào 认真 rènzhēn 核查 héchá 一下 yīxià

    - mái nhà này có thể ẩn nấp, nên kiểm tra cẩn thận.

  • - 这份 zhèfèn 文件 wénjiàn 需要 xūyào 平行 píngxíng 审阅 shěnyuè

    - Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 预埋件

Hình ảnh minh họa cho từ 预埋件

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 预埋件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+7 nét)
    • Pinyin: Mái , Mán
    • Âm hán việt: Mai , Man
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GWG (土田土)
    • Bảng mã:U+57CB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dự
    • Nét bút:フ丶フ丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NNMBO (弓弓一月人)
    • Bảng mã:U+9884
    • Tần suất sử dụng:Rất cao