Đọc nhanh: 顽愚 (ngoan ngu). Ý nghĩa là: Đần độn dốt nát..
Ý nghĩa của 顽愚 khi là Tính từ
✪ Đần độn dốt nát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顽愚
- 生性 愚鲁
- tính cách ngu đần
- 顽疾 难以 断根
- bệnh nan y rất khó trị tận gốc.
- 你 真的 愚不可及
- Bạn đúng là ngu không ai bằng.
- 癌症 是 一种 顽症
- Ung thư là một căn bệnh khó chữa.
- 愚昧无知
- ngu dốt
- 他 没有 斗鸡眼 , 不过 , 他 的 行动 却是 愚昧 的
- Anh ta không bị lác, nhưng hành động của anh ta thật ngu ngốc
- 顽固 守旧
- ngoan cố thủ cựu.
- 大智若愚
- bậc đại trí trông như ngu đần; người tài vẻ ngoài đần độn.
- 他 和 鲁宾逊 一样 , 都 有 顽强 拼博 的 精神
- Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.
- 战胜 顽敌
- Chiến thắng kẻ địch ngoan cố.
- 这 只 河马 非常 顽皮
- Con hà mã này rất tinh nghịch.
- 她 情愿 玩玩 蜜蜂 也 不愿 与 愚人 为伍
- Cô ấy thà chơi với con ong còn hơn là phải kết bạn với kẻ ngu ngốc.
- 别 做 这 等 痴愚 之 事
- Đừng làm những việc ngốc nghếch như thế này.
- 冥顽 不灵
- ngu tối chậm chạp.
- 被 人 愚弄
- bị người ta lừa gạt
- 这棵树 的 生命力 很 顽强
- Sức sống của cái cây này rất mãnh liệt.
- 顽固 堡垒
- cực kỳ cứng đầu ngoan cố
- 凭险 顽抗
- dựa vào thế hiểm để chống cự.
- 顽 童
- đứa trẻ tinh nghịch.
- 我 不 确定 这是 勇气 还是 顽固
- Tôi không chắc đó là lòng dũng cảm hay sự ngoan cố.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 顽愚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 顽愚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm愚›
顽›