Đọc nhanh: 须弥 (tu di). Ý nghĩa là: núi Meru hay Sumeru, ngọn núi thiêng trong truyền thống Phật giáo và đạo Jain, Núi Xumi ở Guyuan 固原 , Ningxia, với nhiều tượng Phật trong hang động.
Ý nghĩa của 须弥 khi là Danh từ
✪ núi Meru hay Sumeru, ngọn núi thiêng trong truyền thống Phật giáo và đạo Jain
Mt Meru or Sumeru, sacred mountain in Buddhist and Jain tradition
✪ Núi Xumi ở Guyuan 固原 , Ningxia, với nhiều tượng Phật trong hang động
Mt Xumi in Guyuan 固原 [Gu4 yuán], Ningxia, with many Buddhist cave statues
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 须弥
- 南无 阿弥陀佛 , 愿得 往生
- Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.
- 春色 弥望
- cảnh xuân hiện ra trước mắt.
- 大雾 弥漫 长路
- Sương mù bao phủ con đường dài.
- 脸上 笑容 弥满
- Trên mặt đầy nụ cười.
- 信念 弥坚 志愈 高
- Niềm tin càng mạnh thì tham vọng càng cao.
- 烟雾弥漫
- sương mù dày đặc
- 弥留之际
- giờ phút hấp hối.
- 弥缝 缺漏
- chỗ hàn còn bỏ sót.
- 努力 弥缺 不足
- Hãy cố gắng bù đắp những thiếu sót.
- 弥合 那道 裂缝
- Lấp đầy khe nứt đó.
- 思念 更加 弥深
- Nỗi nhớ càng thêm sâu sắc.
- 晨雾 弥漫 山谷
- Sương mù sáng sớm bao phủ thung lũng.
- 硝烟弥漫 的 战场
- chiến trường mịt mù khói súng.
- 清晨 , 山上 弥漫着 岚
- Sáng sớm, trên núi bao phủ đầy sương mù.
- 林中 烟霭 弥漫
- Trong rừng sương mù bao phủ.
- 信心 愈发 弥坚
- Lòng tin càng thêm vững chắc.
- 用爱 弥合 创伤
- Dùng tình yêu bù đắp vết thương.
- 屋内 弥着 烟雾
- Trong phòng tràn ngập khói.
- 心中 爱意 弥满
- Trong lòng đầy tình yêu.
- 我们 必须 斗争 到底
- Chúng ta phải đấu đến cùng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 须弥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 须弥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弥›
须›