顺毛 shùn máo

Từ hán việt: 【thuận mao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "顺毛" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thuận mao). Ý nghĩa là: Từ ngữ mạng: Như kiểu khi bạn bè tức giận thì an ủi; giống như khi mèo con tức giận thì vuốt lông cho nó..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 顺毛 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 顺毛 khi là Động từ

Từ ngữ mạng: Như kiểu khi bạn bè tức giận thì an ủi; giống như khi mèo con tức giận thì vuốt lông cho nó.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顺毛

  • - máo 蓝布 lánbù

    - vải màu lam nhạt.

  • - 汗水 hànshuǐ tòu le 毛巾 máojīn

    - Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.

  • - 因为 yīnwèi máo le 拉莫斯 lāmòsī 法官 fǎguān

    - Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos

  • - 奶奶 nǎinai 抚摸 fǔmō zhe de 毛衣 máoyī

    - Bà vuốt ve chiếc áo len của tôi.

  • - duì 爷爷奶奶 yéyenǎinai 非常 fēicháng 孝顺 xiàoshùn

    - Cô ấy rất hiếu thảo với ông bà.

  • - 貂皮 diāopí 狐皮 húpí dōu shì 贵重 guìzhòng de 皮毛 pímáo

    - da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.

  • - 略知皮毛 lüèzhīpímáo

    - kiến thức sơ sài; biết sơ sài; chỉ biết qua loa.

  • - 翻毛 fānmáo 皮鞋 píxié

    - giày da lộn

  • - 柔软 róuruǎn de 毛皮 máopí

    - lông da mềm mại.

  • - 毛织物 máozhīwù

    - hàng dệt len

  • - 这件 zhèjiàn 毛衣 máoyī 好软 hǎoruǎn a

    - Cái áo len này mềm thật!

  • - qǐng nín 节哀顺变 jiéāishùnbiàn

    - Xin người hãy kìm nén đau thương.

  • - 不再 bùzài wèi 此事 cǐshì 发愁 fāchóu le 顺其自然 shùnqízìrán ba

    - Tôi không lo lắng về điều này nữa, để nó thuận theo tự nhiên đi.

  • - yǒu 重于泰山 zhòngyútàishān yǒu 轻于鸿毛 qīngyúhóngmáo

    - có cái chết nặng như núi Thái Sơn, có cái chết nhẹ hơn lông hồng.

  • - 吹毛求疵 chuīmáoqiúcī

    - bới lông tìm vết.

  • - 鸧的 cāngde 羽毛 yǔmáo 颜色 yánsè 鲜艳 xiānyàn

    - Lông chim vàng anh có màu sắc tươi sáng.

  • - 翡翠 fěicuì de 羽毛 yǔmáo 色彩鲜艳 sècǎixiānyàn

    - Lông của chim trả rất rực rỡ.

  • - 顺次 shùncì 排列 páiliè

    - xếp hàng theo thứ tự.

  • - 毛笔 máobǐ de máo 柔软 róuruǎn 顺滑 shùnhuá

    - Lông bút lông mềm mại như nhung.

  • - 议案 yìàn 顺利 shùnlì 通过 tōngguò le 投票 tóupiào

    - Dự thảo đã được thông qua thành công.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 顺毛

Hình ảnh minh họa cho từ 顺毛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 顺毛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin: Shùn
    • Âm hán việt: Thuận
    • Nét bút:ノ丨丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LLLO (中中中人)
    • Bảng mã:U+987A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao