Đọc nhanh: 韵腹 (vận phúc). Ý nghĩa là: nguyên âm chính (trong nhóm nguyên âm kép).
Ý nghĩa của 韵腹 khi là Danh từ
✪ nguyên âm chính (trong nhóm nguyên âm kép)
指韵母中的主要元音参看〖韵母〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韵腹
- 敢布 腹心
- bày tỏ lòng thành
- 满腹疑团
- một khối hoài nghi trong lòng
- 气韵 生动
- cấu tứ sinh động.
- 韵调 优美
- âm điệu hay
- 琴韵 悠悠 , 令人 心醉神迷
- Tiếng đàn du dương, làm người ta say đắm.
- 口腹之欲
- ham ăn ham uống.
- 不 贪 口腹
- không tham ăn láo uống.
- 心腹 事
- việc thầm kín
- 空腹 抽血 化验
- nhịn ăn để thử máu.
- 音韵 悠扬
- âm vận du dương
- 韵调 悠扬
- âm điệu du dương
- 心腹 话
- lời gan ruột; lời tâm huyết.
- 令人捧腹
- làm cho người ta ôm bụng cười sặc sụa.
- 古塔 古树 相互 映衬 , 平添 了 古朴 的 韵味
- cổ tháp cổ thụ tôn vẻ đẹp cho nhau, tăng thêm thú vị cho phong cảnh cổ xưa.
- 水仙 另有 一种 淡雅 的 韵致
- hoa thuỷ tiên có một nét thanh nhã riêng.
- 这首 诗 有 韵味
- Bài thơ này có ý vị.
- 满腹牢骚
- tức đầy bụng.
- 腹心之患
- mối lo chủ yếu; mối lo chính
- 她 身着 盛妆 柳眉 杏眼 肤 白如玉 风韵 楚楚
- Cô ấy ăn mặc trang điểm , với lông mày lá liễu và đôi mắt hoa mai, làn da trắng như ngọc, thần thái quyến rũ.
- 这首 经典音乐 特有 的 韵味 让 人们 深深 陶醉 了
- Sự quyến rũ độc đáo của âm nhạc cổ điển này khiến mọi người say đắm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 韵腹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 韵腹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm腹›
韵›