韵腹 yùn fù

Từ hán việt: 【vận phúc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "韵腹" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vận phúc). Ý nghĩa là: nguyên âm chính (trong nhóm nguyên âm kép).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 韵腹 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 韵腹 khi là Danh từ

nguyên âm chính (trong nhóm nguyên âm kép)

指韵母中的主要元音参看〖韵母〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韵腹

  • - 敢布 gǎnbù 腹心 fùxīn

    - bày tỏ lòng thành

  • - 满腹疑团 mǎnfùyítuán

    - một khối hoài nghi trong lòng

  • - 气韵 qìyùn 生动 shēngdòng

    - cấu tứ sinh động.

  • - 韵调 yùndiào 优美 yōuměi

    - âm điệu hay

  • - 琴韵 qínyùn 悠悠 yōuyōu 令人 lìngrén 心醉神迷 xīnzuìshénmí

    - Tiếng đàn du dương, làm người ta say đắm.

  • - 口腹之欲 kǒufùzhīyù

    - ham ăn ham uống.

  • - tān 口腹 kǒufù

    - không tham ăn láo uống.

  • - 心腹 xīnfù shì

    - việc thầm kín

  • - 空腹 kōngfù 抽血 chōuxuè 化验 huàyàn

    - nhịn ăn để thử máu.

  • - 音韵 yīnyùn 悠扬 yōuyáng

    - âm vận du dương

  • - 韵调 yùndiào 悠扬 yōuyáng

    - âm điệu du dương

  • - 心腹 xīnfù huà

    - lời gan ruột; lời tâm huyết.

  • - 令人捧腹 lìngrénpěngfù

    - làm cho người ta ôm bụng cười sặc sụa.

  • - 古塔 gǔtǎ 古树 gǔshù 相互 xiānghù 映衬 yìngchèn 平添 píngtiān le 古朴 gǔpiáo de 韵味 yùnwèi

    - cổ tháp cổ thụ tôn vẻ đẹp cho nhau, tăng thêm thú vị cho phong cảnh cổ xưa.

  • - 水仙 shuǐxiān 另有 lìngyǒu 一种 yīzhǒng 淡雅 dànyǎ de 韵致 yùnzhì

    - hoa thuỷ tiên có một nét thanh nhã riêng.

  • - 这首 zhèshǒu shī yǒu 韵味 yùnwèi

    - Bài thơ này có ý vị.

  • - 满腹牢骚 mǎnfùláosāo

    - tức đầy bụng.

  • - 腹心之患 fùxīnzhīhuàn

    - mối lo chủ yếu; mối lo chính

  • - 身着 shēnzhuó 盛妆 shèngzhuāng 柳眉 liǔméi 杏眼 xìngyǎn 白如玉 báirúyù 风韵 fēngyùn 楚楚 chǔchǔ

    - Cô ấy ăn mặc trang điểm , với lông mày lá liễu và đôi mắt hoa mai, làn da trắng như ngọc, thần thái quyến rũ.

  • - 这首 zhèshǒu 经典音乐 jīngdiǎnyīnyuè 特有 tèyǒu de 韵味 yùnwèi ràng 人们 rénmen 深深 shēnshēn 陶醉 táozuì le

    - Sự quyến rũ độc đáo của âm nhạc cổ điển này khiến mọi người say đắm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 韵腹

Hình ảnh minh họa cho từ 韵腹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 韵腹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:ノフ一一ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOAE (月人日水)
    • Bảng mã:U+8179
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:âm 音 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一ノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YAPIM (卜日心戈一)
    • Bảng mã:U+97F5
    • Tần suất sử dụng:Cao