韭菜盒 jiǔcài hé

Từ hán việt: 【cửu thái hạp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "韭菜盒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cửu thái hạp). Ý nghĩa là: bánh hẹ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 韭菜盒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 韭菜盒 khi là Danh từ

bánh hẹ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韭菜盒

  • - 那盒 nàhé 琼珠 qióngzhū 价值 jiàzhí 不菲 bùfěi

    - Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.

  • - 妈妈 māma zài 厨房 chúfáng 炒青菜 chǎoqīngcài

    - Mẹ đang xào rau xanh trong bếp.

  • - 奶奶 nǎinai līn zhe 菜篮子 càilánzi

    - Bà xách giỏ rau.

  • - 奶奶 nǎinai zuò le 很多 hěnduō 菜来 càilái 过年 guònián

    - Bà nội nấu rất nhiều món ăn đón năm mới.

  • - 奶奶 nǎinai 每天 měitiān wèi 我们 wǒmen 准备 zhǔnbèi 饭菜 fàncài

    - Bà chuẩn bị cơm nước cho chúng tôi mỗi ngày.

  • - ài 外婆 wàipó de 拿手菜 náshǒucài

    - Tôi yêu món ăn đặc biệt của bà ngoại.

  • - zhè 道菜 dàocài hǎo 好吃 hǎochī a

    - Món này ngon quá trời.

  • - 哎哟 āiyō 这菜 zhècài zhēn 好吃 hǎochī

    - Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!

  • - 这个 zhègè 菜肥 càiféi ér 不腻 bùnì

    - Món ăn này béo mà không ngấy.

  • - 鲜菜 xiāncài 冷冻 lěngdòng 起来 qǐlai

    - làm lạnh mấy thứ rau tươi.

  • - 韭菜 jiǔcài shì 常见 chángjiàn de 蔬菜 shūcài

    - Hẹ là một loại rau phổ biến.

  • - 妈妈 māma zuò le 盒饭 héfàn cài shì chǎo 泡菜 pàocài

    - Mẹ làm cặp lồng đựng cơm, rau có món kim chi chiên.

  • - 韭菜 jiǔcài 炒蛋 chǎodàn hěn 美味 měiwèi

    - Hẹ xào trứng rất ngon.

  • - zhǒng le 韭菜 jiǔcài

    - đã trồng một vườn hẹ.

  • - 喜欢 xǐhuan 韭菜 jiǔcài de 味儿 wèier

    - Tôi không thích vị của rau hẹ.

  • - 这是 zhèshì 一子 yīzi 韭菜 jiǔcài

    - Đây là một bó rau hẹ.

  • - 韭菜 jiǔcài 治疗 zhìliáo 流感 liúgǎn

    - Hẹ trị bệnh cảm cúm.

  • - 我们 wǒmen zhǒng le 很多 hěnduō 韭菜 jiǔcài

    - Chúng tôi trồng nhiều hẹ.

  • - mǎi le liǎng 韭菜 jiǔcài kǔn

    - Cô ấy mua hai chùm hẹ.

  • - 今天 jīntiān mǎi le 很多 hěnduō cài

    - Hôm nay tôi đã mua rất nhiều rau.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 韭菜盒

Hình ảnh minh họa cho từ 韭菜盒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 韭菜盒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: ān , Hé
    • Âm hán việt: Hạp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMRT (人一口廿)
    • Bảng mã:U+76D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Cài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+83DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cửu 韭 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Cửu
    • Nét bút:丨一一一丨一一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMMM (中一一一)
    • Bảng mã:U+97ED
    • Tần suất sử dụng:Trung bình