Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
韭
jiǔ
Phỉ
Bộ
Rau hẹ
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 韭 (Phỉ)
韭
Jiǔ
Cửu
韰
Jī
Giới
韱
Xiān
Tiêm