韩非 hán fēi

Từ hán việt: 【hàn phi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "韩非" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hàn phi). Ý nghĩa là: Han Fei, còn được gọi là Han Feizi | (khoảng 280-233 trước Công nguyên), nhà triết học theo chủ nghĩa pháp lý của thời Chiến quốc (475-220 trước Công nguyên).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 韩非 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 韩非 khi là Danh từ

Han Fei, còn được gọi là Han Feizi 韓非子 | 韩非子 (khoảng 280-233 trước Công nguyên), nhà triết học theo chủ nghĩa pháp lý của thời Chiến quốc (475-220 trước Công nguyên)

Han Fei, also known as Han Feizi 韓非子|韩非子 [Hán Fēi zǐ] (c. 280-233 BC), Legalist philosopher of the Warring States Period (475-220 BC)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韩非

  • - de yán 非常 fēicháng 平静 píngjìng

    - Nét mặt của cô ấy rất bình tĩnh.

  • - 橡胶 xiàngjiāo de 用途 yòngtú 非常 fēicháng 广泛 guǎngfàn

    - Cao su có rất nhiều công dụng.

  • - 非常 fēicháng yìng 不肯 bùkěn 妥协 tuǒxié

    - Anh ấy rất kiên quyết, không chịu nhượng bộ.

  • - 洛杉矶 luòshānjī de 天气 tiānqì 非常 fēicháng hǎo

    - Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.

  • - 森林 sēnlín de 树木 shùmù 非常 fēicháng 浓郁 nóngyù

    - Cây cối trong rừng rất rậm rạp.

  • - de 奶奶 nǎinai 非常 fēicháng 老迈 lǎomài

    - Bà của cô ấy rất già yếu.

  • - 奶奶 nǎinai 非常 fēicháng 和善 héshàn 可亲 kěqīn

    - Bà rất hiền hậu và dễ gần.

  • - duì 爷爷奶奶 yéyenǎinai 非常 fēicháng 孝顺 xiàoshùn

    - Cô ấy rất hiếu thảo với ông bà.

  • - 感到 gǎndào 非常悲哀 fēichángbēiāi

    - Anh ấy cảm thấy vô cùng xót xa.

  • - de 辞藻 cízǎo 非常 fēicháng 华丽 huálì

    - Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.

  • - de 言辞 yáncí 非常 fēicháng 卑鄙 bēibǐ

    - Lời nói của anh ấy rất hèn hạ.

  • - zhè 本书 běnshū zhuāng 非常 fēicháng 精美 jīngměi

    - Cuốn sách này được đóng rất đẹp.

  • - 流泪 liúlèi 不止 bùzhǐ 非常 fēicháng 伤心 shāngxīn

    - Cô ấy khóc không ngừng, vô cùng buồn bã.

  • - zài 会议 huìyì shàng 非常 fēicháng 矜持 jīnchí

    - Trong cuộc họp anh ấy rất nghiêm túc.

  • - 性格 xìnggé 非常 fēicháng gěng tīng quàn

    - Tính cách anh ấy rất ngoan cố, không nghe lời khuyên.

  • - 非常 fēicháng 光荣 guāngróng

    - Vô cùng vinh quang.

  • - 韩非 hánfēi

    - Hàn Phi.

  • - de 韩语 hányǔ shuō 非常 fēicháng 流利 liúlì

    - Cô ấy nói tiếng Hàn rất lưu loát.

  • - 守株待兔 shǒuzhūdàitù 这个 zhègè 成语 chéngyǔ de 出典 chūdiǎn jiàn 韩非子 hánfēizǐ ·

    - thành ngữ 'ôm cây đợi thỏ' có xuất xứ từ sách 'năm cái dại' của Hàn Phi Tử.

  • - 火光 huǒguāng 非常 fēicháng 旺盛 wàngshèng

    - Ánh lửa rất bừng sáng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 韩非

Hình ảnh minh họa cho từ 韩非

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 韩非 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Vi 韋 (+8 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàn
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JJQS (十十手尸)
    • Bảng mã:U+97E9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao