葡挞 pú tà

Từ hán việt: 【bồ thát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "葡挞" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bồ thát). Ý nghĩa là: bánh tart nho.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 葡挞 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 葡挞 khi là Danh từ

bánh tart nho

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葡挞

  • - 记得 jìde zài 巴黎 bālí 波尔多 bōěrduō 葡萄酒 pútaojiǔ 喝得 hēdé duō zuì ma

    - Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?

  • - 葡萄汁 pútaozhī 酸溜溜 suānliūliū

    - Nước ép nho chua chua.

  • - 上次 shàngcì chī 蛋挞 dàntà jiān duī shì 很久以前 hěnjiǔyǐqián de shì

    - Lần cuối cùng tôi ăn bánh trứng và bánh bao chiên đã lâu lắm rồi.

  • - shuō de shì 巴西 bāxī 葡萄牙语 pútaoyáyǔ

    - Cô ấy đang nói tiếng Bồ Đào Nha ở Brazil

  • - 爸爸 bàba zhǒng le 很多 hěnduō 葡萄树 pútaoshù

    - Bố tớ đã trồng rất nhiều nho.

  • - 鞭挞 biāntà

    - đánh bằng roi; quất bằng roi

  • - 葡萄干 pútáogān ér

    - nho khô

  • - 一种 yīzhǒng lěng 饮品 yǐnpǐn 常为 chángwèi 白葡萄酒 báipútaojiǔ 果汁 guǒzhī de 混合物 hùnhéwù

    - Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.

  • - bái 葡萄 pútao 汽酒 qìjiǔ shì 廉价 liánjià de 香槟 xiāngbīn

    - Rượu vang sủi bọt trắng là loại rượu sâm panh rẻ tiền.

  • - 葡国 púguó 足球 zúqiú hěn 厉害 lìhai

    - Bóng đá Bồ Đào Nha rất lợi hại.

  • - 葡萄糖 pútaotáng 属于 shǔyú dān 糖类 tánglèi

    - Glucozơ thuộc loại đường đơn.

  • - 我们 wǒmen 一边 yībiān chī 葡萄 pútao 一边 yībiān 聊天 liáotiān

    - Chúng tôi vừa ăn nho vừa nói chuyện.

  • - qǐng yuē 三斤 sānjīn 葡萄 pútao

    - Cân cho tôi 1,5kg nho nhé.

  • - 据我所知 jùwǒsuǒzhī shì 葡萄牙语 pútaoyáyǔ

    - Theo như tôi chỉ biết tiếng Bồ Đào Nha.

  • - 练习 liànxí 葡萄牙语 pútaoyáyǔ le

    - Đã đi thực hành tiếng Bồ Đào Nha của cô ấy.

  • - qǐng 尝一尝 chángyīcháng 亲手 qīnshǒu zhǒng de 葡萄 pútao

    - Mời bạn ăn nho mà tôi tự tay trồng.

  • - 想要 xiǎngyào 一杯 yībēi 葡萄酒 pútaojiǔ

    - Tôi muốn một ly rượu vang.

  • - 大张挞伐 dàzhāngtàfá

    - dấy binh đánh dẹp

  • - 吐鲁番 tǔlǔfān de 葡萄 pútao hěn 著名 zhùmíng

    - nho ở Tu-ru-phan rất nổi tiếng.

  • - zhè 葡萄酒 pútaojiǔ 算是 suànshì 物美价廉 wùměijiàlián

    - Rượu vang này vừa ngon vừa rẻ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 葡挞

Hình ảnh minh họa cho từ 葡挞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 葡挞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thát
    • Nét bút:一丨一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQYK (重手卜大)
    • Bảng mã:U+631E
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Bèi , Pú
    • Âm hán việt: Bồ
    • Nét bút:一丨丨ノフ一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPIB (廿心戈月)
    • Bảng mã:U+8461
    • Tần suất sử dụng:Cao