鞋面擦胶 xié miàn cā jiāo

Từ hán việt: 【hài diện sát giao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鞋面擦胶" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hài diện sát giao). Ý nghĩa là: Quét keo MG.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鞋面擦胶 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鞋面擦胶 khi là Danh từ

Quét keo MG

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋面擦胶

  • - zài 面试 miànshì shí 磕磕巴巴 kēkēbābā

    - Cô ấy nói lắp bắp trong buổi phỏng vấn.

  • - yuē 西亚 xīyà · 哈尔 hāěr shì wèi 修鞋匠 xiūxiéjiang

    - Josiah Hall là một người chơi cobbler.

  • - 太热 tàirè le 擦汗 cāhàn ba

    - Trời nóng quá, bạn lau bớt mồ hôi đi!

  • - zài 一辆 yīliàng 开往 kāiwǎng 宾夕法尼亚州 bīnxīfǎníyàzhōu de 卡车 kǎchē 后面 hòumiàn

    - Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.

  • - 这是 zhèshì 胶鞋 jiāoxié

    - Đây là đế giày cao su.

  • - zhè shuāng 鞋底 xiédǐ shì 橡胶 xiàngjiāo de

    - Đế của đôi giày này là cao su.

  • - 地面 dìmiàn 有胶 yǒujiāo de 感觉 gǎnjué

    - Mặt đất có cảm giác dính.

  • - 桌面 zhuōmiàn xuǎn 防水 fángshuǐ 胶剂 jiāojì

    - Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.

  • - 皮鞋 píxié 锃亮 zèngliàng

    - Giày da đánh bóng loáng.

  • - 燕子 yànzi zhe 水面 shuǐmiàn fēi

    - chim yến bay lướt trên mặt nước

  • - de 鞋子 xiézi 光亮 guāngliàng 如新 rúxīn

    - Giày của anh ấy lau sáng sủa như mới.

  • - 界面 jièmiàn 可以 kěyǐ 增强 zēngqiáng 摩擦力 mócālì

    - Mặt tiếp xúc có thể tăng cường lực ma sát.

  • - 冰面 bīngmiàn shàng de 摩擦力 mócālì 很小 hěnxiǎo

    - Lực ma sát trên mặt băng rất nhỏ.

  • - 鞋底 xiédǐ 一直 yìzhí 地面 dìmiàn

    - Đế giày liên tục cọ xát với mặt đất.

  • - 鞋底 xiédǐ 地面 dìmiàn de 摩擦力 mócālì 很大 hěndà

    - Lực ma sát giữa đế giày và mặt đất rất lớn.

  • - yòng 一张 yīzhāng 面巾纸 miànjīnzhǐ 擦掉 cādiào 脸上 liǎnshàng de 汗水 hànshuǐ

    - Cô ấy dùng một tờ giấy vệ sinh lau đi mồ hôi trên khuôn mặt.

  • - zhè shuāng 运动鞋 yùndòngxié méi 穿 chuān 一个月 yígèyuè jiù 开胶 kāijiāo

    - đôi giày thể thao này chưa đi được một tháng thì đã bung keo rồi.

  • - 粒面 lìmiàn de zài 明暗 míngàn 区间 qūjiān yǒu 显著 xiǎnzhù 分界 fēnjiè de 平滑 pínghuá de 用于 yòngyú 相片 xiàngpiān 电影胶片 diànyǐngjiāopiàn

    - Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh

  • - de 鞋子 xiézi 浮在 fúzài 湖面 húmiàn shàng

    - Giày của tôi nổi trên mặt hồ.

  • - 用力 yònglì 摩擦 mócā 鞋子 xiézi shàng de 污渍 wūzì

    - Cô ấy cọ mạnh vết bẩn trên giày.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鞋面擦胶

Hình ảnh minh họa cho từ 鞋面擦胶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鞋面擦胶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:一丨一丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJBF (手十月火)
    • Bảng mã:U+64E6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiǎo , Xiáo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYCK (月卜金大)
    • Bảng mã:U+80F6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Cách 革 (+6 nét)
    • Pinyin: Wā , Xié
    • Âm hán việt: Hài
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJGG (廿十土土)
    • Bảng mã:U+978B
    • Tần suất sử dụng:Cao