Đọc nhanh: 保护眼镜 (bảo hộ nhãn kính). Ý nghĩa là: Mắt kiếng, kính bảo hộ, bảo hiểm lao động.
Ý nghĩa của 保护眼镜 khi là Danh từ
✪ Mắt kiếng, kính bảo hộ, bảo hiểm lao động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保护眼镜
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 哥哥 出头 保护 了 我
- Anh trai đứng ra bảo vệ tôi.
- 你 不 戴眼镜 能 看见 吗 ?
- Không đeo kính cậu có thấy không?
- 他 戴 着 一副 老 光 眼镜
- Ông ấy đeo một cặp kính lão.
- 戴眼镜 的 女孩 是 我妹
- Cô gái đeo kính là em gái tôi.
- 他 戴 了 一副 茶色 的 眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính màu nâu đậm.
- 请 好好 爱护 眼睛
- Hãy chăm sóc tốt cho đôi mắt của bạn.
- 你 要 爱护 自己 的 眼睛
- Bạn nên trân trọng đôi mắt của bạn đi.
- 阑杆 保护 安全
- Lan can bảo vệ an toàn.
- 环境 需要 保护
- Môi trường cần phải bảo vệ.
- 罩 , 防护罩 用于 脸 或 头 的 保护性 覆盖物
- Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.
- 保护 好 自己 的 喉
- Bảo vệ cổ họng của mình.
- 孩子 保护 得 很 好
- Đứa trẻ được bảo vệ rất tốt.
- 注意 保护 好 脾脏
- Chú ý bảo vệ tốt lá lách.
- 墨镜 能 保护 眼睛
- Kính râm có thể bảo vệ đôi mắt.
- 这 家伙 在 滑雪 护目镜 下面 戴着 眼镜 吗
- Có phải anh chàng đang đeo kính cận dưới kính trượt tuyết của anh ta không?
- 这个 单薄 的 网眼 围栏 会 保护 我 的
- Hàng rào lưới mỏng này sẽ bảo vệ tôi.
- 读书 时要 保护 眼睛
- Khi đọc sách phải bảo vệ mắt.
- 夜间 模式 能 保护 你 的 眼睛
- Chế độ ban đêm có thể bảo vệ mắt của bạn.
- 都 是因为 你 不让 我 戴 防护眼镜
- Bởi vì bạn không cho tôi đeo kính bảo hộ!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 保护眼镜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 保护眼镜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
护›
眼›
镜›