Đọc nhanh: 鞋垫磨边 (hài điếm ma biên). Ý nghĩa là: Mài đệm giày.
Ý nghĩa của 鞋垫磨边 khi là Danh từ
✪ Mài đệm giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋垫磨边
- 该 部队 驻扎 在 边境
- Đơn vị đó đóng quân ở biên giới.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 那 鞋子 破 , 没法 穿 了
- Đôi giày đó rách, không thể đi được nữa.
- 藤 依附 在 墙边
- Dây leo bám vào tường.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 奶奶 在 灶边 炊饭
- Bà ngoại đang nấu cơm bên bếp.
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 她 的 鞋 掌 磨损 了
- Đế giày của cô ấy đã mòn.
- 鞋底 一直 磨 地面
- Đế giày liên tục cọ xát với mặt đất.
- 街边 有个 修鞋 的 摊位
- Bên đường có một quầy sửa giày.
- 鞋垫 儿
- cái lót giày
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 鞋底 磨 了 个 大 窟窿
- đế giày vẹt mòn một hố to.
- 车子 突然 磨向 左边
- Xe đột nhiên quay sang trái.
- 你 的 书 在 这边
- Sách của bạn ở bên này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鞋垫磨边
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鞋垫磨边 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm垫›
磨›
边›
鞋›