Đọc nhanh: 鞋刷 (xoát tường). Ý nghĩa là: Bàn chải đánh giầy. Ví dụ : - 鞋刷子。 bàn chải giày.. - 鞋刷子。 bàn chải đánh giày.
Ý nghĩa của 鞋刷 khi là Danh từ
✪ Bàn chải đánh giầy
鞋刷是刷鞋的一种工具,前端有黑色或棕色的毛,后端是手柄
- 鞋 刷子
- bàn chải giày.
- 鞋 刷子
- bàn chải đánh giày.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋刷
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 这是 胶鞋 底
- Đây là đế giày cao su.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 奶奶 在 灯 下纳 鞋底
- Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 大 号 皮鞋
- giày số lớn
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 旧 刷子 该 扔掉 了 呀
- Cái bàn chải cũ nên vứt đi rồi.
- 卖鞋 的 专柜 在 哪儿 呀 ?
- Quầy chuyên bán giày ở đâu nhỉ?
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 鞋底 子
- đế giày
- 埃文 · 邓巴 的 鞋底 和 裤腿
- Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ
- 他 的 鞋子 擦 得 光亮 如新
- Giày của anh ấy lau sáng sủa như mới.
- 打 草鞋
- bện giày cỏ
- 鞋 刷子
- bàn chải đánh giày.
- 鞋 刷子
- bàn chải giày.
- 这个 鞋刷 质量 不错
- Cái bàn chải giày này chất lượng không tệ.
- 我 需要 掌 一下 这些 旧鞋
- Tôi cần vá lại những đôi giày cũ này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鞋刷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鞋刷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刷›
鞋›