Đọc nhanh: 非线性光学 (phi tuyến tính quang học). Ý nghĩa là: quang học phi tuyến (vật lý).
Ý nghĩa của 非线性光学 khi là Danh từ
✪ quang học phi tuyến (vật lý)
nonlinear optics (physics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非线性光学
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 学 针线
- học may vá thêu thùa
- 光学家
- nhà quang học
- 他 性格 非常 梗 , 不 听 劝
- Tính cách anh ấy rất ngoan cố, không nghe lời khuyên.
- 老师 苦劝 学生 要 珍惜 时光
- Thầy giáo khuyên học sinh phải trân trọng thời gian
- 非常 光荣
- Vô cùng vinh quang.
- 老师 对 学生 非常 和蔼
- Giáo viên rất hiền hòa với học sinh.
- 金 的 化学性质 稳
- Vàng có tính chất hóa học ổn định.
- 它 的 化学性质 稳定
- Tính chất hóa học của nó ổn định.
- 我们 沿着 海岸线 划船 观光
- Chúng tôi đi thuyền dọc theo đường bờ biển để tham quan.
- 光线 充足
- đầy đủ ánh sáng.
- 光线 太暗
- tối quá
- 光线 暗淡
- ánh sáng ảm đạm
- 这 光线 太暗 , 看 不了 书
- ánh sáng quá mờ để đọc sách.
- 坑道 里 的 光线 很 昏暗
- Ánh sáng trong địa đạo rất mờ.
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一线 光明
- một tia sáng
- 窗外 的 光线 明 了
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ đã sáng.
- 她 的 性格 非常 阳光
- Tính cách của cô ấy rất lạc quan.
- 我们 学了 一维 线性方程
- Chúng tôi học phương trình tuyến tính một chiều.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非线性光学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非线性光学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
学›
性›
线›
非›