Đọc nhanh: 非模态 (phi mô thái). Ý nghĩa là: modeless (máy tính).
Ý nghĩa của 非模态 khi là Danh từ
✪ modeless (máy tính)
modeless (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非模态
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 她 的 态度 非常 谦恭
- Thái độ của cô ấy rất khiêm tốn.
- 这场 战争 规模 非常 庞大
- Quy mô của cuộc chiến tranh này rất lớn.
- 她 的 态度 非常 慎重
- Thái độ của cô ấy rất thận trọng.
- 他 的 态度 非常 负面
- Thái độ của anh ấy rất tiêu cực.
- 他 的 态度 非常 严肃
- Thái độ của anh ấy rất nghiêm túc.
- 她 的 态度 非常 敬重
- Thái độ của cô ấy vô cùng tôn kính.
- 她 的 态度 非常 严谨
- Thái độ của cô ấy rất thận trọng.
- 他 的 态度 非常 和平
- Thái độ của anh ấy rất ôn hòa.
- 他 的 态度 非常 温和
- Thái độ của anh ấy rất ôn hòa.
- 老师 的 态度 非常 淡定
- Thái độ của giáo viên rất bình thản.
- 严肃 的 态度 非常 重要
- Thái độ nghiêm túc rất quan trọng.
- 她 的 工作 态度 非常 扎实
- Thái độ làm việc của cô ấy rất chắc chắn.
- 售后服务 态度 非常 友好
- Thái độ phục vụ sau bán hàng rất tốt.
- 他 强硬 的 态度 让 工人 们 非常 生气
- thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.
- 这次 活动 的 规模 非常 大
- Quy mô của sự kiện lần này rất lớn.
- 他 做 的 模型 非常 精密
- Mô hình mà anh ấy làm rất chi tiết.
- 他 的 作诗 风格 非常 独特 , 无人 能 模仿
- Phong cách sáng tác thơ của anh ấy rất độc đáo, không ai có thể bắt chước được.
- 摆放着 姿态 各异 的 模特
- Có nhiều người mẫu ở các tư thế khác nhau.
- 她 的 态度 非常 温顺
- Thái độ của cô ấy rất ngoan ngoãn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非模态
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非模态 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm态›
模›
非›