Đọc nhanh: 非吸烟区 (phi hấp yên khu). Ý nghĩa là: Non-Smoking Area Khu cấm hút thuốc.
Ý nghĩa của 非吸烟区 khi là Danh từ
✪ Non-Smoking Area Khu cấm hút thuốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非吸烟区
- 这里 不容许 吸烟
- 这里不容许吸烟。
- 吸烟 会 致癌
- Hút thuốc có thể gây ung thư.
- 吸烟 会 导致 癌症
- Hút thuốc gây ung thư.
- 吸烟者 患 肺癌 的 危险性 是 不 吸烟者 的 13 倍
- Những người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 13 lần so với những người không hút thuốc.
- 这个 地区 治安 好 百姓生活 非常 安宁
- Khu vực này trị an tốt, dân sống yên bình.
- 吸烟 妨害 健康
- hút thuốc có hại cho sức khoẻ.
- 吸烟 有害 健康
- Hút thuốc có hại cho sức khoẻ.
- 吸烟 于 健康 有害
- Hút thuốc có hại cho sức khỏe.
- 免在 室内 吸烟
- Không được hút thuốc trong phòng.
- 此人 非 他 , 就是 区区
- người ấy không ai khác, kẻ ấy chính là tôi.
- 大家 都 明白 吸烟 的 危害
- Mọi người đều rõ sự nguy hại của hút thuốc.
- 吸烟 真是 不折不扣 的 自杀 行为
- Hút thuốc thực sự là một hành động tự sát.
- 公司 不 允许 在 办公室 吸烟
- Công ty không cho phép hút thuốc trong văn phòng.
- 风景区 的 景色 非常 美丽
- Cảnh sắc ở khu du lịch rất đẹp.
- 厂房 重地 , 禁止 吸烟
- đây là nơi quan trọng trong nhà máy, cấm hút thuốc.
- 这个 电视广告 非常 吸引 人
- Quảng cáo truyền hình này rất hấp dẫn.
- 这个 地区 非常 闭塞
- Khu vực này rất hẻo lánh.
- 吸烟 损害 身体健康
- Hút thuốc gây hại cho sức khỏe.
- 叫 你 减少 抽烟 区 , 你 就 扩大 了 吸烟区
- Bảo bạn thu hẹp khu vực hút thuốc, bạn lại mở rộng nó.
- 在 这个 区域 之内 禁止 吸烟
- Cấm hút thuốc trong khu vực này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非吸烟区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非吸烟区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
吸›
烟›
非›